Tìm thấy 109 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Phương pháp điều tra đánh giá tài nguyên rừng. Hoàng Sỹ Động.

Tác giả Hoàng Sỹ Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 H 407 S] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 H 407 S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Bệnh viêm nhiễm khuẩn Nguyễn Văn Tảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao

Tác giả Nguyễn Văn Tảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.920076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.920076 NG527V.

63. Y dược học cổ truyền thực hành Vũ Quốc Trung sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615 Y600d.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615 Y600d..

64. Liệu pháp gen Khuất Hữu Thanh Nguyên Lý và ứng dụng

Tác giả Khuất Hữu Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.895 KH504H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.895 KH504H.

65. Lịch sử hình học Văn Như Cương

Tác giả Văn Như Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.009 V114NH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.009 V114NH.

66. Từ điển vật lý tối thiểu Nguyễn Đạt, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử

Tác giả Nguyễn Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 NG527Đ] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 NG527Đ.

67. Tài nguyên cây thuốc Việt Nam. Đỗ Huy Bích, Nguyễn Tập, Trần Toàn,...

Tác giả Đỗ Huy Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học& Kỹ thuật, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.321 T103ng.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.321 T103ng..

68. Cơ sở sinh lý học thực vật. B.A Rubin; Lê Đức Diên dịch,... Tập 3.

Tác giả Rubin, B.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2 R500B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 R500B.

69. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền / Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng .- T.1: Phần quản lý kinh tế hộ

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2011.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 PH450c.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 PH450c..

70. Kỹ thuật lạnh thực phẩm Nguyễn Xuân Phương

Tác giả Nguyễn Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.02852 NG527X] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.02852 NG527X.

71. Xoa bóp - bấm huyệt điều trị bệnh trẻ em Kim Nghĩa Thành; Hồ Châu

Tác giả Kim Nghĩa Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.822083 K310NGH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.822083 K310NGH.

72. Phân tích và giải mạch điện tử công suất Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi

Tác giả Phạm Quốc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381032 PH104Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381032 PH104Q.

73. Tự làm biến thế nguồn Nguyễn Huy Bạo

Tác giả Nguyễn Huy Bạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 NG527H.

74. Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ Lê Tiến Vương

Tác giả Lê Tiến Vương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học- kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.756 L 250 T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.756 L 250 T.

75. Điện tử học:...Không có gì đơn giản hơn J.P. Oehmichen; Mái Thanh Thụ dịch

Tác giả Oehmichen, J.P.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1984Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 O420H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 O420H.

76. Phương pháp nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm

Tác giả Phạm Viết Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100.42 V500C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100.42 V500C.

77. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm

Tác giả Vũ Cao Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 V500C] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 V500C.

78. Tự học Borland C++ qua các ví dụ Phan Trương Dần

Tác giả Phan Trương Dần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 PH105TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH105TR.

79. Nhập môn xử lí ảnh số Lương mạnh Bá

Tác giả Lương Mạnh Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ Thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.367 L561 M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 L561 M.

80. Khoa học vui Trò chơi, đố vui khoa học giới thiệu trên mục "Những bông hoa nhỏ" Đài truyền hình Việt Nam Vũ Bội Tuyền

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.45028 V500B] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.45028 V500B.