|
61.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
62.
|
Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
63.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
64.
|
Mẫu thiết kế tủ tường Khu Đức Hiệp biên dịch
Tác giả Khu Đức Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 749.3 M124th] (4). Items available for reference: [Call number: 749.3 M124th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 749.3 M124th.
|
|
65.
|
Kiến trúc phong cảnh Nguyễn Thị Thanh Thủy
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NG527TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NG527TH.
|
|
66.
|
Danh mục cá biển Việt Nam Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính, Đỗ Thị Như Nhung T.4 Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei)
Tác giả Nguyễn Hữu Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.177 D107m] (4). Items available for reference: [Call number: 597.177 D107m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.177 D107m.
|
|
67.
|
Tiền cổ Việt Nam Đỗ Văn Ninh
Tác giả Đỗ Văn Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.49597 Đ450V] (1). Items available for reference: [Call number: 332.49597 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.49597 Đ450V.
|
|
68.
|
Sử học trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI Liu Shuang, Iskengerov A.A, QI Wen
Tác giả Liu Shuang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 S550h] (1). Items available for reference: [Call number: 900 S550h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 S550h.
|
|
69.
|
Các danh nhân toán học Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp NGÔ THÚC LANH
Tác giả NGÔ THÚC LANH. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 NG450TH] (9). Items available for reference: [Call number: 510.92 NG450TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 NG450TH.
|
|
70.
|
Côn trùng học ứng dụng Bùi Công Hiển, Trần Trung Thọ
Tác giả Bùi Công Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 B510C] (7). Items available for reference: [Call number: 595.7 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 B510C.
|
|
71.
|
Sinh học và văn hóa Nguyễn Đình Khoa
Tác giả Nguyễn Đình Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 570 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Đ.
|
|
72.
|
Từ điển bách khoa minh họa thế giới động vật STANEK, V.J; JEAN ROSTAND; H.V.S MOLIK; Vũ Đình Tuân dich
Tác giả STANEK, V.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.3 ST100N] (2). Items available for reference: [Call number: 590.3 ST100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.3 ST100N.
|
|
73.
|
Tin - sinh học Nguyễn Văn Cách
Tác giả Nguyễn Văn Cách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.60285] (7). Items available for reference: [Call number: 660.60285] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.60285.
|
|
74.
|
Quản trị kinh doanh lữ hành Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.470068 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 338.470068 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.470068 NG527V.
|
|
75.
|
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu: Phạm Thị Thu Phương Giáo trình, bài giảng được sử dụng để trang bị kiến thức chuyên môn cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh và là tài liệu tham khảo quan trọng danh cho Nhà quản trị các cấp của các doanh nghiệp và các loại hình tổ chức khác
Tác giả Phạm Thị Thu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 658 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 PH104TH.
|
|
76.
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.
|
|
77.
|
Công nghệ sinh học và phát triển Sasson, Albert; Nguyễn Hữu Phước, Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Lâm Dũng
Tác giả Sasson, Albert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Nhan đề chuyển đổi: Biotechnologies and development.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 S100S] (4). Items available for reference: [Call number: 660.6 S100S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 S100S.
|
|
78.
|
Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Mai Đình Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 Đ312l] (4). Items available for reference: [Call number: 597 Đ312l] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 Đ312l.
|
|
79.
|
Cá và sinh vật độc hại ở biển Nguyễn Khắc Hường
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 597 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.
|
|
80.
|
Côn trùng hại kho Bùi Công Hiển
Tác giả Bùi Công Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 B510C] (3). Items available for reference: [Call number: 595.7 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 B510C.
|