Tìm thấy 754 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Sổ tay truyện ngắn Vương Trí Nhàn

Tác giả Vương Trí Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.3 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 S 450 t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Truyện ngắn trên báo văn nghê, 1987-1995 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 H 100 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 H 100 m.

63. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Đào Phong Lưu dịch giả T.1

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.

64. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Dào Phong Lưu dịch giả T.2

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.

65. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.

66. Tình buồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

67. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

68. Tình yêu cuông nhiệt Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

69. Phục sinh Liep Tônxtôi; Vũ Đình Phùng, Phùng Uông dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

70. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

71. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

72. Anh chồng của vợ tôi Luigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch Giải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn

Tác giả Pirandello, Luigi.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 P300R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 P300R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P300R.

73. Chó trắng Romain Gary; Nguyên Ngọc dịch Tiểu thuyết

Tác giả Gary, Romain.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 G100R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 G100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G100R.

74. Người trong gương Nhiều tác giả; Đào Kim Hoa dịch Tập truyện Asean chọn lọc

Tác giả Đào Kim Hoa dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NG558tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG558tr.

75. Truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch

Tác giả Tô Chương dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà Văn 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 TR527ng.

76. Nơi lưu đày và vương quốc Albert Camus; Dương Linh dịch Tập truyện ngắn

Tác giả Camus, Albert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C100M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C100M.

77. Hai đứa hai nơi Nguyễn Thị Thương Tập truyện

Tác giả Nguyễn Thị Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

78. Nỗi lo âu làm người Phạm Thị Minh Thư Tập truyện ngắn

Tác giả Phạm Thị Minh Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH104TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH104TH.

79. 10 truyện ngắn tuyển chọn Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M558tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M558tr.

80. Hà Nội sắc hương Mai Thục

Tác giả Mai Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.