|
61.
|
Kính vạn hoa T.2 Nguyễn Nhật Ánh Bí mật của kẻ trộm, Bắt đền hoa sứ, Con mả con ma,...
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 11Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
62.
|
Kính vạn hoa T.1 Nguyễn Nhật Ánh Nhà ảo thuật, Những con gấu bông, Thám tử nghiệp dư,...
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 11Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
63.
|
Chuyện xứ LangBiang T.4 Nguyễn Nhật Ánh Báu vật ở lâu đài K'Rahlan
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
64.
|
Chuyện xứ LangBiang T.3 Nguyễn Nhật Ánh Chủ nhân núi lưng chừng
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
65.
|
Chuyện xứ LangBiang T.2 Nguyễn Nhật Ánh Biến cố ở trường Đămri
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
66.
|
Chuyện xứ LangBiang T.1 Nguyễn Nhật Ánh Pho tượng của Baltalon
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
67.
|
Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
68.
|
Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
69.
|
Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
70.
|
Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
71.
|
Đồi gió hú Emily Bronte ;Mạnh Chương dịch
Tác giả Bronte, Emily. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2012Nhan đề khác: Wuthering heights.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR430T] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR430T.
|
|
72.
|
Không gia đình Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch
Tác giả Malot, Hector, 1830-1907 | Huỳnh, Lý. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Novels
; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 M100L] (4). Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.
|
|
73.
|
Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch
Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai. Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.
|
|
74.
|
Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng
Tác giả Nguyễn Định | Nguyễn, Hoàng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 515 NG527Đ] (1). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527Đ.
|
|
75.
|
Cơ sở hóa sinh Trịnh Lê Hùng Dùng cho sinh viên ngành KHTN
Tác giả Trịnh Lê Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 TR312L] (10). Items available for reference: [Call number: 572 TR312L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 TR312L.
|
|
76.
|
Hóa đại cương Nguyễn Đình Chi
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527Đ] (16). Items available for reference: [Call number: 540 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527Đ.
|
|
77.
|
Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học Nguyễn Trọng Thọ
Tác giả Nguyễn Trọng Thọ. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.78 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 540.78 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.78 NG527TR.
|
|
78.
|
Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng Lê Mậu Quyền
Tác giả Lê Mậu Quyền. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 L250M.
|
|
79.
|
Phản ứng điện hóa và ứng dụng Trần Hiệp Hải
Tác giả Trần Hiệp Hải. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120H] (8). Items available for reference: [Call number: 541 TR120H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120H.
|
|
80.
|
Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề T.1 Cơ sở nhiệt động lực học
Tác giả Nguyễn Đình Huề. Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG527Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 541 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG527Đ.
|