|
61.
|
Từ đúng từ sai Thy Hải biên dịch Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng
Tác giả Thy Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.57 TH600H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TH600H.
|
|
62.
|
10 vạn câu hỏi vì sao Đức Thành biên soạn
Tác giả Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 507.6 Đ552Th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 507.6 Đ552Th.
|
|
63.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 2 Vật liệu và phương pháp thử
Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
64.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập 6
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
65.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập 7
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
66.
|
Giáo trình Turbo Pascal Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tiến Dũng
Tác giả Bùi Thế Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 B 510 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B 510 TH.
|
|
67.
|
Hệ điều hành Windows NT Nguyễn Quang Hòa, Nguyễn Quang Hùng, Nguyễn Ngọc sơn,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.432 H 250 đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 H 250 đ.
|
|
68.
|
Giáo trình tối ưu hóa: Cơ sở líu thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal Bùi Minh Trí, Bùi Thế Tâm
Tác giả Bùi Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.6 B510M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.6 B510M.
|
|
69.
|
Hướng dẫn áp dụng các bộ định mức dự toán mới: Lắp đặt hệ thống điện, máy, thiết bị truyền dẫn, thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng, đường dây và trạm biến áp, khảo sát xây dựng... Vũ Duy Khang
Tác giả Vũ Duy Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 V500D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500D.
|
|
70.
|
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số: Tóm lược lí thuyết và bài tập Nguyễn Trường Kha
Tác giả Nguyễn Trường Kha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38132 NG527TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 NG527TR.
|
|
71.
|
Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu Hoàng Ngọc Liên
Tác giả Hoàng Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 H407NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 H407NG.
|
|
72.
|
Turbo Pascal 70 Phạm Ngọc Châu
Tác giả Phạm Ngọc Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 PH104NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104NG.
|
|
73.
|
Turbo Pascal 7.0 Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527V.
|
|
74.
|
Turbo Pascal Bùi Thế Tâm
Tác giả Bùi Thế Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 B510TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B510TH.
|
|
75.
|
Turbo Pascal Nguyến Viết Trung
Tác giả Nguyến Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527V.
|
|
76.
|
Ngôn ngữ lập trình C++ / Ngô Trung Việt
Tác giả Ngô Trung Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 B510V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B510V.
|
|
77.
|
Phân tích & thiết kế Tin học hệ thông quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ Ngô Trung Việt
Tác giả Ngô Trung Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 NG450TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG450TR.
|
|
78.
|
Lập trình phần mềm hệ thống Nguyễn Bắc Hà
Tác giả Nguyễn Bắc Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.1 Ng527B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1 Ng527B.
|
|
79.
|
Ngôn ngữ lập trình C và C++ Ngô Trung Việt
Tác giả Ngô Trung Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 NG450TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG450TR.
|
|
80.
|
Thực hành lập trình microsoff visual foxpro 9.0 Vũ Nhật Minh
Tác giả Vũ Nhật Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 V500NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 V500NH.
|