Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Lao động cư trú trong pháp luật quốc tế Việt Nam: Khoa luật Đại học Quốc gia Sách chuyên khảo

Tác giả Khoa luật Đại học Quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động Xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.01 L108đ] (1). Items available for reference: [Call number: 344.01 L108đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.01 L108đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Huy Cận toàn tập Trần Khánh Thành sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1 Thơ

Tác giả Huy Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H523C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.

63. Chủ tịch Hồ Chí minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp Phạm Hưng Hai con người làm nên huyền thoại T.2 Đại tướng Võ Nguyên Giáp

Tác giả Phạm Hưng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 PH104H.

64. Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam Trần Văn Giàu

Tác giả Trần Văn Giàu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia; Sự thật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120V.

65. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.5

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

66. Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương

Tác giả Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.

67. Bảo tồn đa dạng sinh học dãy Trường Sơn Nguyễn Ngọc Sinh chủ biên, Lê Thanh Bình, Phạm Anh Cường

Tác giả Nguyễn Ngọc Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài nguyên - môi trường và bản đồ Việt Nam 2011Nhan đề chuyển đổi: Biodiverty Concervation Truong son Cordillera.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 B 108 t] (19). Items available for reference: [Call number: 570 B 108 t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 B 108 t.

68. Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Ngô Đăng Tri,... Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên, chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh

Tác giả Nguyễn Viết Thông.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 Gi108tr] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 Gi108tr.

69. Nghệ thuật học Đỗ Văn Khang,Nguyễn Trân,Phạm Thế Hưng,Đỗ Thị Minh Thảo

Tác giả Đỗ Văn khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 NGH250th] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 NGH250th.

70. Tiếng lóng Lương Ngọc Đệ Thơ

Tác giả Lương Ngọc Đệ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L561NG.

71. Địa chí làng Đức Phổ Đặng Thị Kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115TH.

72. Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

73. Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hòa An Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

74. Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc Trần Đình Hồng

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 TR120Đ.

75. Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

76. Đất trời Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120S.

77. Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền thuyết Nguyễn Văn Hiệp Dấu ấn văn hóa - lịch sử địa phương

Tác giả Nguyễn Văn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527V.

78. Địa chí văn hóa xã Đại Thắng Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

79. An Giang sông nước hữu tình Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.

80. Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam Khổng Diễn, Trần Bình chủ biên; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê nghiên cứu, biên soạn

Tác giả Khổng Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D120t.