|
61.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh T.6 Từ 1945-1954
Tác giả Trần Bá Đệ. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 TR120B] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7041 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 TR120B.
|
|
62.
|
Nỗi nhớ Lê Quang Nhân Thơ
Tác giả Lê Quang Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250QU] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250QU.
|
|
63.
|
Nụ cười bóng đá Trần Lệ Dzung Vui học anh ngữ: Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Trần Lệ Dzung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Nhan đề chuyển đổi: Amusing football story .Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR200L.
|
|
64.
|
Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Tác giả Heaton, J.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.
|
|
65.
|
Tác phẩm chọn lọc Bằng Việt Thơ
Tác giả Bằng Việt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B115V.
|
|
66.
|
Tiếng chim ca trong ngực Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|
|
67.
|
Sương trăng Thái Chiến Thơ
Tác giả Thái Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.
|
|
68.
|
Cảng thị nước mặn và văn hóa cổ truyền Nguyễn Xuân Nhân
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.
|
|
69.
|
Cư dân Faito - Hội An trong lịch sử Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 NG527CH.
|
|
70.
|
Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn
Tác giả Lê Văn Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.
|
|
71.
|
Địa chí lang Thổ Ngọa Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
72.
|
BT đại số tuyến tính Hoàng Xuân Sình
Tác giả Hoàng Xuân Sình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 H407X] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 H407X.
|
|
73.
|
Hình học xạ ảnh Văn Như Cương, ...
Tác giả Văn Như Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V114'NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V114'NH.
|
|
74.
|
BT Hình học xạ ảnh Phạm Bình Đô, ...
Tác giả Phạm Bình Đô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 PH104B] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 PH104B.
|
|
75.
|
Bơi giữa dòng đời, bơi giữa dòng thơ Lý Hoài Xuân
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214009 B462gi] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214009 B462gi.
|
|
76.
|
Phù sa cát Nguyễn Văn Dinh, Hải Kỳ, Văn Lợi
Tác giả Nguyễn Văn Dinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 PH500s] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 PH500s.
|
|
77.
|
Mở đầu về không gian Vectơ Tôpô và một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.
|
|
78.
|
Phép tính vi phân dạng vi phân trong không gian Banach Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.
|
|
79.
|
Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Intermediate student's book
Tác giả Rairns, Rutt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.
|
|
80.
|
Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Intermediate teacher's book
Tác giả Gairns, Ruth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.
|