Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh T.6 Từ 1945-1954

Tác giả Trần Bá Đệ.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 TR120B] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7041 TR120B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 TR120B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Nỗi nhớ Lê Quang Nhân Thơ

Tác giả Lê Quang Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250QU] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250QU.

63. Nụ cười bóng đá Trần Lệ Dzung Vui học anh ngữ: Song ngữ Anh - Việt

Tác giả Trần Lệ Dzung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Nhan đề chuyển đổi: Amusing football story .Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR200L.

64. Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải

Tác giả Heaton, J.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.

65. Tác phẩm chọn lọc Bằng Việt Thơ

Tác giả Bằng Việt.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B115V.

66. Tiếng chim ca trong ngực Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

67. Sương trăng Thái Chiến Thơ

Tác giả Thái Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.

68. Cảng thị nước mặn và văn hóa cổ truyền Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

69. Cư dân Faito - Hội An trong lịch sử Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 NG527CH.

70. Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn

Tác giả Lê Văn Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.

71. Địa chí lang Thổ Ngọa Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

72. BT đại số tuyến tính Hoàng Xuân Sình

Tác giả Hoàng Xuân Sình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 H407X] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 H407X.

73. Hình học xạ ảnh Văn Như Cương, ...

Tác giả Văn Như Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V114'NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V114'NH.

74. BT Hình học xạ ảnh Phạm Bình Đô, ...

Tác giả Phạm Bình Đô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 PH104B] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 PH104B.

75. Bơi giữa dòng đời, bơi giữa dòng thơ Lý Hoài Xuân

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214009 B462gi] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214009 B462gi.

76. Phù sa cát Nguyễn Văn Dinh, Hải Kỳ, Văn Lợi

Tác giả Nguyễn Văn Dinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 PH500s] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 PH500s.

77. Mở đầu về không gian Vectơ Tôpô và một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

78. Phép tính vi phân dạng vi phân trong không gian Banach Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

79. Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Intermediate student's book

Tác giả Rairns, Rutt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.

80. Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Intermediate teacher's book

Tác giả Gairns, Ruth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.