Tìm thấy 696 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Xử lý nước thải Hoàng Huệ Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước

Tác giả Hoàng Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.3 H407H] (2). Items available for reference: [Call number: 628.3 H407H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.3 H407H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Lịch sử Algeri thời thuộc địa 1830 - 1954 Benjamin Stora; Tạ Thị Thúy,hiệu đính Philippe papin

Tác giả STORA, BENJAMIN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí nghiên cứu lịch sử 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 965.03 ST400R] (1). Items available for reference: [Call number: 965.03 ST400R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 965.03 ST400R.

63. Chuyên đề hình thành và phát triển khái niệm sinh học Bùi Văn Sâm, Nguyễn Hữu Bổng

Tác giả Bùi Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 B510V] (9). Items available for reference: [Call number: 570 B510V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 B510V.

64. Dinh dưỡng khoáng ở thực vật Hoàng Thị Hà

Tác giả Hoàng Thị Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.4 H407TH] (29). Items available for reference: [Call number: 572.4 H407TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.4 H407TH.

65. Giáo trình hình thái giải phẩu thực vật Nguyễn Như Đối, Nguyễn Khoa Lâm

Tác giả Nguyễn Như Đối.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 NG527NH] (5). Items available for reference: [Call number: 580 NG527NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 NG527NH.

66. Giáo trình sinh lý người và động vật Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến, Phan Thị Sang

Tác giả Trần Duy Nga.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 571.1 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 Gi108tr.

67. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

68. English grammar in use Raymond Murphy; Bùi Quang Đông, Huỳnh Trung Tâm, Nguyễn Thêm dịch và chú giải 130 đề mục

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

69. Giáo trình những nguyên tắc phân loại thực vật Mai Văn Phô

Tác giả Mai Văn Phô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 M103v] (8). Items available for reference: [Call number: 580 M103v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 M103v.

70. Intermediate Grammar: from form to meaning and use Susan Kesner Bland

Tác giả BLAND, SUSAN KESNER.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ạnh Oxford University Press 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 BL105D] (2). Items available for reference: [Call number: 425 BL105D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 BL105D.

71. Ngày văn học lên ngôi Đỗ Minh Tuấn Tiểu luận - Phê bình

Tác giả Đỗ Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 Đ450M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9224 Đ450M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Đ450M.

72. Orestia Aikylos Eschye; Nguyễn Mạnh Tường dịch từ nguyên văn tiếng Hy Lạp Bộ 3 vở kịch cổ đại Hy Lạp...

Tác giả Eschye, Aikylos.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 882 E200S] (13). Items available for reference: [Call number: 882 E200S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 882 E200S.

73. Văn học Việt Nam 1900 - 1930 Trần Đình Hượu, Lê Trí Dũng

Tác giả Trần Đình Hượu.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.

74. Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Đăng Mạnh

Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527Đ.

75. Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường Nguyễn Sĩ Đại

Tác giả Nguyễn Sĩ Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527S] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527S.

76. 108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

77. Nguyễn Bính thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 NG527B] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 NG527B.

78. Trên đường tiếp cận một vùng văn hóa Trấn Hùng

Tác giả Trấn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 TR120H.

79. Hành trình văn học Mỹ Nguyễn Đức Đoàn

Tác giả Nguyễn Đức Đoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 810 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 NG527Đ.

80. Tuyển tập thơ Trung Quốc Đại học Huế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 T527t.