|
61.
|
Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại Đặng Anh Đào
Tác giả Đặng Anh Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ115A] (3). Items available for reference: [Call number: 809 Đ115A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ115A.
|
|
62.
|
Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX Nguyễn Phong Nam biên soạn
Tác giả Nguyễn Phong Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114h] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114h.
|
|
63.
|
Giáo trình văn học Việt Nam Hoàng Đức Khoa, Tôn Thất Dụng Từ đầu thế kỷ XX đến 1930
Tác giả Hoàng Đức Khoa. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H407Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H407Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H407Đ.
|
|
64.
|
Thi pháp thơ Đường Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.
|
|
65.
|
Giáo trình tổng quan văn chương Việt Nam Lê Trí Viễn
Tác giả Lê Trí Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế; Trung tâm đào tạo từ xa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L250TR] (6). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250TR.
|
|
66.
|
Giảng văn Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc Văn học dân gian Việt Nam
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V500A] (6). Items available for reference: [Call number: 398.2 V500A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V500A.
|
|
67.
|
The adventures of augie march Saul Bellow; Martn Amis Introduced
Tác giả Bellow, Saul. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300L.
|
|
68.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.2 51 giai thoại thời Lý
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7023 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 959.7023 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7023 NG527KH.
|
|
69.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7025 NG527KH] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7025 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7025 NG527KH.
|
|
70.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần T.5 62 giai thoại thời Lê Sơ
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 959.7026 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG527KH.
|
|
71.
|
Phân tích hóa học định lượng Bùi Long Biên Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học
Tác giả Bùi Long Biên | Bùi Long Biên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 B510L] (8). Items available for reference: [Call number: 543 B510L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 B510L.
|
|
72.
|
Giáo trình lịch sử sử học Việt Nam Phan Ngọc Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Trần Vĩnh Tường Sơ giản
Tác giả Phan NgọcLiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 PH105NG] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105NG.
|
|
73.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam (1919-1945) Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Đình Lễ
Tác giả Trần Bá Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 TR120B] (6). Items available for reference: [Call number: 959.703 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 TR120B.
|
|
74.
|
Giáo trình lịch sử thế giới cận đại Lê Cung chủ biên T.1 1566-1870
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L250C] (9). Items available for reference: [Call number: 909 L250C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L250C.
|
|
75.
|
Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài
Tác giả Trần Tử Ngang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.
|
|
76.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.3
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
77.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.4
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
78.
|
Thơ miền Trung thế kỷ XX Tế Hanh
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 TH 460 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 TH 460 m.
|
|
79.
|
Các triều đại Việt Nam Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng
Tác giả Quỳnh Cư. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU609C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU609C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU609C.
|
|
80.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam (1920-1945) Chu Giang T.3 Tuyển văn xuôi
Tác giả Chu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922.332 H 466 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922.332 H 466 t.
|