|
61.
|
Chuyện cũ Hà Nội Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
62.
|
Cỗ xe tam mã Nga Thủy Toàn Tiểu luận, bút ký về giao lưu văn hóa Việt - Nga
Tác giả Thủy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TH523T] (3). Items available for reference: [Call number: 891.73 TH523T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TH523T.
|
|
63.
|
Từ cái nôi văn học Tố Hữu, Nguyễn Đình Thi, Lê Quang Chánh; Hoàng Xuân biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T550c] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T550c.
|
|
64.
|
Tuyển tập Thanh Hải Thanh Hải Thơ
Tác giả Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH107H] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TH107H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH107H.
|
|
65.
|
Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.
|
|
66.
|
Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc
Tác giả Đặng Duy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.
|
|
67.
|
Làng Nguyễn Diệp Đình Hoa Tìm hiểu làng Việt II
Tác giả Diệp Đình Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.736 D307Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.736 D307Đ.
|
|
68.
|
Phong trào đấu tranh chống thực dân và phong kiến của nhân dân châu Á trong thời cận đại Lê Cung Giáo trình chuyên đề
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 950.81 L250C] (9). Items available for reference: [Call number: 950.81 L250C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 950.81 L250C.
|
|
69.
|
Nguyên tố vi lượng và phân vi lượng Dương Văn Đảm
Tác giả Dương Văn Đảm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 D561V] (9). Items available for reference: [Call number: 631.8 D561V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 D561V.
|
|
70.
|
Bản tin chiều tiểu thuyết Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh hảo dịch T.2
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H 103 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 L.
|
|
71.
|
Việt sử giai thoại Nguyễn Khắc Thuần 45 giai thoại thế kỉ 19
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527KH.
|
|
72.
|
Từ điển phật học Hán Việt II Kim Cương Tử chủ biên
Tác giả Kim Cương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.
|
|
73.
|
Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy
Tác giả Nghiêm Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.
|
|
74.
|
Thần Đồng xưa của nước ta Quốc Chấn
Tác giả Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q514CH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q514CH.
|
|
75.
|
Thư mục hương ước Việt Nam Trương Thị Thọ chủ biên, Tôn Kim Tiên, Bùi Thanh Vân Văn hóa Hán Nôm
Tác giả Trương Thị Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện thông tin Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 011.009597 TH550m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m.
|
|
76.
|
Tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả; Vũ Đình Phòng dịch T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T527t.
|
|
77.
|
Từ thú chơi sách đến nghệ thuật chơi sách Vương Hồng Sển
Tác giả Vương Hồng Sển. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V561H.
|
|
78.
|
Một thời khói lửa Nhiều tác giả; Nguyễn Văn Nhĩ chủ biên ...sưu tầm và tuyển chọn Tập văn thơ Quảng Bình kháng chiến chống Pháp
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M458th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M458th.
|
|
79.
|
Truyện ngắn Nhiều tác giả T.3 Văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng 8
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527ng.
|
|
80.
|
Văn học dịch Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V114h.
|