Tìm thấy 305 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Ẩm thực đất Quảng Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407H.

63. Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.2

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.

64. Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.

65. Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.

66. Ghi chép về văn hóa và âm nhạc Tô Ngọc Thanh

Tác giả Tô Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 T450NG.

67. Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1

Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.

68. Địa danh học Việt Nam Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 L250TR.

69. Khảo sát tục hát ca sông, hát trống quân và hò bá trạo Lê Đình Chi, Hình Phước Liên, Lê Huy Trâm, Nguyễn Hữu Thu

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 KH108s.

70. Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.

71. Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.

72. Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.2

Tác giả Hoàng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.

73. Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.1

Tác giả Hoàng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.

74. Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.

75. Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

76. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

77. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - Thông tin, 2013Sẵn sàng: No items available

78. Văn học dân gian Thái Bình Phạm Đức Duật

Tác giả Phạm Đức Duật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959736 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959736 PH104Đ.

79. Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.1 Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.

80. Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.2 Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.