Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Kính vạn hoa T.2 Nguyễn Nhật Ánh Bí mật của kẻ trộm, Bắt đền hoa sứ, Con mả con ma,...

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 11Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Kính vạn hoa T.1 Nguyễn Nhật Ánh Nhà ảo thuật, Những con gấu bông, Thám tử nghiệp dư,...

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 11Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.

63. Chuyện xứ LangBiang T.4 Nguyễn Nhật Ánh Báu vật ở lâu đài K'Rahlan

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.

64. Chuyện xứ LangBiang T.3 Nguyễn Nhật Ánh Chủ nhân núi lưng chừng

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.

65. Chuyện xứ LangBiang T.2 Nguyễn Nhật Ánh Biến cố ở trường Đămri

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.

66. Chuyện xứ LangBiang T.1 Nguyễn Nhật Ánh Pho tượng của Baltalon

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.

67. Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán

Tác giả Thị Nại Am.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.

68. Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán

Tác giả Thị Nại Am.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.

69. Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết

Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.

70. Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết

Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.

71. Đồi gió hú Emily Bronte ;Mạnh Chương dịch

Tác giả Bronte, Emily.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2012Nhan đề khác: Wuthering heights.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR430T] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR430T.

72. Không gia đình Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch

Tác giả Malot, Hector, 1830-1907 | Huỳnh, Lý.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Novels ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 M100L] (4). Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.

73. Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch

Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai.

Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.

74. Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng

Tác giả Nguyễn Định | Nguyễn, Hoàng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 515 NG527Đ] (1).
Được ghi mượn (4).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527Đ.

75. Cơ sở hóa sinh Trịnh Lê Hùng Dùng cho sinh viên ngành KHTN

Tác giả Trịnh Lê Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 TR312L] (10). Items available for reference: [Call number: 572 TR312L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 TR312L.

76. Hóa đại cương Nguyễn Đình Chi

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527Đ] (16). Items available for reference: [Call number: 540 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527Đ.

77. Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học Nguyễn Trọng Thọ

Tác giả Nguyễn Trọng Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.78 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 540.78 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.78 NG527TR.

78. Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng Lê Mậu Quyền

Tác giả Lê Mậu Quyền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 L250M] (4). Items available for reference: [Call number: 540 L250M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 L250M.

79. Phản ứng điện hóa và ứng dụng Trần Hiệp Hải

Tác giả Trần Hiệp Hải.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120H] (8). Items available for reference: [Call number: 541 TR120H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120H.

80. Giáo trình Hóa lý Nguyễn Đình Huề T.1 Cơ sở nhiệt động lực học

Tác giả Nguyễn Đình Huề.

Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG527Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 541 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG527Đ.