|
61.
|
Chuẩn bị kiến thức giải bài tập trắc nghiệm vật lí 12 Lê Gia Thuận
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
62.
|
Hướng dẫn thực hành tin học ứng dụng AutoCard 2008 Nguyễn Cẩn T.2
Tác giả Nguyễn Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527C] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527C.
|
|
63.
|
Ôn luyện kiến thức và thực hành kỹ năng địa lí 11 Trần Thị Kim Oanh Trắc nghiệm và tự luận
Tác giả Trần Thị Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TH.
|
|
64.
|
Toán và Phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo Q1
Tác giả Đinh Thị Nhung. Ấn bản: In lần thứ IIMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ 312 TH] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ 312 TH.
|
|
65.
|
Một số vấn đề về quản lý trường mầm non Đinh Văn Vang
Tác giả Đinh Văn Vang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 Đ312V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 Đ312V.
|
|
66.
|
332 câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
67.
|
Bài tập thực hành Tiếng Anh 12 Lưu Hoằng Trí
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.
|
|
68.
|
Thiết kế bài giảng Vật lý THCS 6: Lê Minh Hà
Tác giả Lê Minh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG HN, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.071 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 L250M.
|
|
69.
|
Sinh học đại cương Hoàng Đức Cự Tập 1 Sinh học phân tử - tế bào
Tác giả Hoàng Đức Cự. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008.-Sẵn sàng: No items available
|
|
70.
|
Nhân vật Mark Twain Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 D561A] (51). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 D561A.
|
|
71.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả BÙI Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.
|
|
72.
|
Xã hội học nông thôn
Tác giả Bùi Quang Dũng. Nhà xuất bản: ĐHQG Hà Nội Sẵn sàng: No items available
|
|
73.
|
Tri thức Việt Nam bước vào thời kỳ hội nhập
Tác giả Nguyễn Đắc Hưng. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội Sẵn sàng: No items available
|
|
74.
|
Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống
Tác giả Lê Huy Bá. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG TP HCM 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
75.
|
Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam
Tác giả Đặng Nghiêm Vạn. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG TP HCM 2003Sẵn sàng: No items available
|
|
76.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới tập 3
Tác giả Bộ môn lịch sử thế giới khoa lịch sử, trường ĐHKHXH&NV. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
77.
|
Giáo trình hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững
Tác giả Phạm Bình Quyền. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
78.
|
Đa dạng sinh học
Tác giả Phạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội 2002Sẵn sàng: No items available
|
|
79.
|
Tổ chức hoạt động nhận thức cho HS trong dạy học vật lý ở trường phổ thông
Tác giả Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng. Nhà xuất bản: NXB ĐHQG Hà Nội 2001Sẵn sàng: No items available
|