Tìm thấy 128 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Mạc Tử - Ô ng tổ của đức kiên nhẫn Giang Ninh biên soạn, Lê Văn Sơn biên dịch, Trần Kiết Hưng hiệu đính

Tác giả Giang Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 GI106N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI106N.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Đường Tống bát đại gia Hà Minh Phương biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Tám tác gia lớn đời Đường - Tống

Tác giả Hà Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.

63. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.3

Tác giả Phan Tường Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 PH105T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 PH105T.

64. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.2

Tác giả Nguyễn Cao Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527C.

65. Nghĩa địa hoang lạnh Thạch Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

66. Hoa hồng thấm máu Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

67. Bài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) Lê Văn Sự

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 L250V] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 L250V.

68. Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

69. Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

70. Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C Lê Văn Sự

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250V.

71. Các cách đo đặc biệt và tự làm máy đo điện đơn giản Hướng dẫn học nghề Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31042 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31042 Đ115H.

72. Kỹ thuật quấn dây Phương pháp đơn giản, dễ hiểu Nguyễn Thuận, Minh Hải

Tác giả Nguyễn Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.31 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 NG527TH.

73. Món ăn cho người bệnh tim / Kim Dân

Tác giả Kim Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Đồng Nai:, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.56311 M430ă] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.56311 M430ă.

74. Thức ăn chữa bệnh / Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.56314 TH552ă] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.56314 TH552ă.

75. Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ Vương Trung Hiếu.

Tác giả Vương Trung Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V561TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V561TR.

76. Tuyển tập 100 bài toán điện 1 chiều Hồ Văn Nhãn

Tác giả Hồ Văn Nhãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đống Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.

77. Học tốt vật lý 11: Hồ Văn Nhãn. Tóm tắt lý thuyết: Phương pháp giải toán: Giải toàn bộ bài tập trong sách giáo khoa vật lý11: Nhiều bài tập chọn lọc

Tác giả Hồ Văn Nhãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng nai NXB Tổng Hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.

78. Giúp học tốt hóa cấp III: Sổ tay hóa học Nguyễn Phước Hòa Tân

Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527PH.

79. 46 món chay: mới lạ, ngon Nguyễn Thị Thanh

Tác giả Nguyễn Thị Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5636 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 NG527TH.

80. Ôn tập lý thuyết hóa vô cơ: Ôn thi tú tài và tuyển sinh đại học Phạm Đức Bình

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 PH104Đ.