|
61.
|
Mạc Tử - Ô ng tổ của đức kiên nhẫn Giang Ninh biên soạn, Lê Văn Sơn biên dịch, Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Giang Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 GI106N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI106N.
|
|
62.
|
Đường Tống bát đại gia Hà Minh Phương biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Tám tác gia lớn đời Đường - Tống
Tác giả Hà Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
63.
|
Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.3
Tác giả Phan Tường Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 PH105T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 PH105T.
|
|
64.
|
Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.2
Tác giả Nguyễn Cao Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527C.
|
|
65.
|
Nghĩa địa hoang lạnh Thạch Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
66.
|
Hoa hồng thấm máu Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
67.
|
Bài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 L250V] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 L250V.
|
|
68.
|
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
69.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
70.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250V.
|
|
71.
|
Các cách đo đặc biệt và tự làm máy đo điện đơn giản Hướng dẫn học nghề Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31042 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31042 Đ115H.
|
|
72.
|
Kỹ thuật quấn dây Phương pháp đơn giản, dễ hiểu Nguyễn Thuận, Minh Hải
Tác giả Nguyễn Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.31 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 NG527TH.
|
|
73.
|
Món ăn cho người bệnh tim / Kim Dân
Tác giả Kim Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Đồng Nai:, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.56311 M430ă] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.56311 M430ă.
|
|
74.
|
Thức ăn chữa bệnh / Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.56314 TH552ă] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.56314 TH552ă.
|
|
75.
|
Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ Vương Trung Hiếu.
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V561TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V561TR.
|
|
76.
|
Tuyển tập 100 bài toán điện 1 chiều Hồ Văn Nhãn
Tác giả Hồ Văn Nhãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đống Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.
|
|
77.
|
Học tốt vật lý 11: Hồ Văn Nhãn. Tóm tắt lý thuyết: Phương pháp giải toán: Giải toàn bộ bài tập trong sách giáo khoa vật lý11: Nhiều bài tập chọn lọc
Tác giả Hồ Văn Nhãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng nai NXB Tổng Hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.
|
|
78.
|
Giúp học tốt hóa cấp III: Sổ tay hóa học Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527PH.
|
|
79.
|
46 món chay: mới lạ, ngon Nguyễn Thị Thanh
Tác giả Nguyễn Thị Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5636 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 NG527TH.
|
|
80.
|
Ôn tập lý thuyết hóa vô cơ: Ôn thi tú tài và tuyển sinh đại học Phạm Đức Bình
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 PH104Đ.
|