|
61.
|
Giải chi tiết hình học 11 . Lê Khắc Bảo .
Tác giả Lê Khắc Bảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250KH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250KH.
|
|
62.
|
Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lí sự cố mạch điện Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh T.1
Tác giả Trần Thế San. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 TR120TH.
|
|
63.
|
Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng
Tác giả Trần Duy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.
|
|
64.
|
Triết học: Dùng cho đào tạo sau ĐH không thuộc chuyên ngành triết học Lê Hữu Ái, Nguyễn Tấn Hùng
Tác giả Lê Hữu Ái. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 L250H.
|
|
65.
|
Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..
|
|
66.
|
Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm
Tác giả Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.
|
|
67.
|
Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng T.6
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|
|
68.
|
Đi sứ sang Tàu Xuân Tùng tuyển chọn Giai thoại trạng cười Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 Đ300s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 Đ300s..
|
|
69.
|
Tuyển tập 150 bài văn hay trung học cơ sở Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T527t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T527t..
|
|
70.
|
Tập làm văn THCS Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc, Nguyễn Lan Thanh Q.7 Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
Tác giả Thái Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T123l.] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T123l..
|
|
71.
|
Học tốt ngữ văn 7 Trần Công Tùng, Lê Túy Nga Q.2 Tài liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh học sinh
Tác giả Trần Công Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TR120C] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120C.
|
|
72.
|
Sổ tay văn 10 Huỳnh Khánh
Tác giả Huỳnh Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H531KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H531KH.
|
|
73.
|
Sinh viên và đời sống Công Tôn Huyến
Tác giả Công Tôn Huyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.1 C455T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.1 C455T.
|
|
74.
|
Lạp trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Nyhoff, Larry
Tác giả Nyhoff, Larry. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.
|
|
75.
|
Thủ tục giám đốc thẩm trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam Đinh Văn Quế
Tác giả Đinh Văn Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 Đ312V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Đ312V.
|
|
76.
|
Những bài thực hành Tập làm văn lớp 9 Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út
Tác giả Thái Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 TH103QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TH103QU.
|
|
77.
|
Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư trong nước Nguyễn Thị Mai
Tác giả Nguyễn Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NG527TH.
|
|
78.
|
Sống thanh thản Elaine St James; Nguyễn Mạnh Cừ dịch 100 cách để đạt tới sự thanh thản và nuôi dưỡng tâm hồn
Tác giả James, Elaine St. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 J100M] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 J100M.
|
|
79.
|
Từ điển chính tả mini Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Hoàng phê hiệu đính
Tác giả Hoàng Tuyền Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đại học quốc gia Hà Nội Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H407T] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H407T.
|
|
80.
|
Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai
Tác giả Nguyễn Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.
|