Tìm thấy 90 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống Nguyễn Lê Tín

Tác giả Nguyễn Lê Tín.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.42 NG527L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.42 NG527L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Giáo trình phân tích tài chính Trương Bá Thanh, Trần Đình Khôi Nguyên Tài liệu lưu hành nội bộ dành cho học viên hệ đào tạo từ xa

Tác giả Trương Bá Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332 TR561B.

63. Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Tăng Văn Dom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.

64. Những bài làm văn hay đạt giải cấp tỉnh thành toàn quốc lớp 5 Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên

Tác giả Trần Đức Niềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120Đ.

65. Giải bài tập toán 5 Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí Quyển 1 Rèn kỹ năng giải toán tiểu học

Tác giả Đỗ Như Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450NH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450NH.

66. Giải bài tập toán 5 Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí Quyển 2 Rèn kỹ năng giải toán tiểu học

Tác giả Đỗ Như Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450NH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450NH.

67. Tập làm văn tiểu học 2 Lê Thị Nguyên, Trần Thảo Linh dịch Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Lê Thị Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250TH.

68. Giải Tiếng Việt 2 Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt Tập 1 Biên soạn theo sách giáo khoa chương trình mới

Tác giả Huỳnh Tấn Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

69. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiều tiểu học 2 Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu

Tác giả Nguyễn Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.

70. Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo Châu Quyển 2

Tác giả Huỳnh Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H531Q] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H531Q.

71. Tuyển tập các bài toán hay và khó tiểu học Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng Quyển 2

Tác giả Trần Huỳnh Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120H.

72. Toán nâng cao tiểu học Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến Quyển 2

Tác giả Tô Hoài Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T450H] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T450H.

73. Mỹ học Folklor V.E Guxev; Hoàng Hiến dịch

Tác giả Guxev. V.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 G550X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 G550X.

74. Từ điển vần Hoàng Phê

Tác giả Hoàng Phê.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407PH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407PH.

75. Pháp luật thực tiễn và án lệ Đinh Văn Quế

Tác giả Đinh Văn Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 Đ312V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Đ312V.

76. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

77. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

78. Tuyển chọn 400 bài tập toán 5: Tô Hoàng Phong Bồi dưỡng học sinh giỏi ôn thi tốt nghiệp tiểu học vào lớp 6 công lập

Tác giả Tô Hoàng Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 T450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T450H.

79. Học tốt tiếng Anh 7 Tôn Thất Dân, lăng Mỹ Lệ, Tôn nữ Thiên Ngãi

Tác giả Tôn Thất Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H419t] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H419t.

80. 400 bài tập nâng cao tiếng Anh: Nguyễn Nam Nguyên THCS Q.7

Tác giả Nguyễn Nam Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527N] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527N.