Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Writing in English Anita Pincas, Barbara Johnson, Kate Allen Book 2

Tác giả Pincas, Anita.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Acmillan [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 P311C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Giáo trình Mỹ học đại cương Lê Ngọc Trà chủ biên, Lâm Vinh, Huỳnh Như Phương

Tác giả Lê Ngọc Trà.

Ấn bản: In lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 L250NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 L250NG.

63. Bài giảng về cấu trúc vật chất/ Đào Nguyên Hoài Ân, Vũ Văn Hùng.-

Tác giả Đào Nguyển Hoài Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], [Knxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Đ108NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Đ108NG.

64. Crosstalk Megan Webster, Libby Castanon Workbook

Tác giả Megan Webster.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kđ] [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W200B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W200B.

65. Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học Nguyễn Văn Toản

Tác giả Nguyễn Văn Toản.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Knxb 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 NG527V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527V.

66. Chăn nuôi gia cầm/ Lê Hồng Mận, Dương Thanh Liêm, Đào Văn Huyên,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH 114 n] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH 114 n.

67. Nghiên cứu rừng tự nhiên/ Đỗ Đình Sâm, Bùi Đoàn, Nguyễn Bá Chất,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NGH 305 c] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NGH 305 c.

68. Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi/ Phạm Hùng Cường,Nguyễn Xuân Trạch,Trần Quốc Việt,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085 B 108 c] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085 B 108 c.

69. Bài giảng tín hiệu và mạch điện Lê Sắc

Tác giả Lê Sắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] [Knhxb] Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 L250S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 L250S.

70. Xác suất - thống kê Đào Hữu Hồ

Tác giả Đào Hữu Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 Đ108H] (29). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 519.5071 Đ108H.

71. Tập bản vẽ thiết kế mẫu-Thiết bị khí sinh học k7-1 và k7-2 Nguyễn Quang Khải, Nguyễn Vũ Thuận

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 665.776022 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 665.776022 NG527Q.

72. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán lớp 8 Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình

Tác giả Tôn Thân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.

73. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ lớp 8 Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng,...

Tác giả Nguyễn Phương Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450s..

74. Giáo trình quản trị công nghệ: Lưu hành nội bộ Hoàng Trọng Thanh

Tác giả Hoàng Trọng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 H407TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H407TR.

75. Nhập môn sinh học. D.G mac-Kin.

Tác giả Mac-Kin D.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1972Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570 M100G] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 M100G.

76. Hình thái giải phẫu động vật không xương sống. Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.

Tác giả Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 H312th.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 H312th..

77. Giáo trình hình học: Dùng cho sinh viên ban Toán hệ CĐSP. Nguyễn Trường Quân.

Tác giả Nguyễn Trường Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 GI108tr.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 GI108tr..

78. Phân tích mạch ti vi màu Sharp Đỗ Thanh Hải chuyên đề

Tác giả Đỗ Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38804 Đ450TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38804 Đ450TH.

79. Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số: Tóm lược lí thuyết và bài tập Nguyễn Trường Kha

Tác giả Nguyễn Trường Kha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38132 NG527TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 NG527TR.

80. Hỏi đáp về triết học Lê Hữu Nghĩa chủ biên, cao Chí Định, Nguyễn Tĩnh Gia

Tác giả Lê Hữu Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 107.6 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 107.6 H428đ..