|
581.
|
Quang Dũng - Mây đầu ô: Bùi Phương Thảo tuyển chọn.- Tuyển tập thơ - văn/
Tác giả Bùi Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2021.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 QU106D] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 QU106D.
|
|
582.
|
Tuyển tập văn xuôi: Q.1/ Trương Tửu.-
Tác giả Trương Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 TR561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TR561T.
|
|
583.
|
Tuyển tập văn xuôi: Q.2/ Trương Tửu.-
Tác giả Trương Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 TR561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TR561T.
|
|
584.
|
Những vấn đề lý luận, phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam thế kỷ XX/ Phong Lê.-
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.
|
|
585.
|
Trinh sát Hà Nội: Tiểu thuyết/ Tôn Ái Nhân.-
Tác giả Tôn Ái Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T454A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T454A.
|
|
586.
|
Tuyển tập Nguyễn Khắc Thứ: Truyện - Ký/ Nguyễn Khắc Thứ; Châu La Việt tuyển chọn.-
Tác giả Nguyễn Khắc Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
587.
|
Văn học tiếp nhận tác phẩm và suy nghĩ lý luận/ Đinh Xuân Dũng.-
Tác giả Đinh Xuân Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ312X.
|
|
588.
|
Một vùng văn hóa Hà thành/ Nguyễn Hòa Bình.-
Tác giả Nguyễn Hòa Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221008 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 NG527H.
|
|
589.
|
Người Thăng Long/ Hà Ân.-
Tác giả Hà Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Kim Đồng, 2021.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H100 Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100 Â.
|
|
590.
|
Một chặng đường Cách mạng tháng Tám: Hồi ký/ Mai Trung Lâm.-
Tác giả Mai Trung Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M103TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M103TR.
|
|
591.
|
Chộn rộn đường xuân: Tập ký/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M100A.
|
|
592.
|
Nơi thắp sáng niềm tin: Bút ký/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 NG527QU.
|
|
593.
|
Bỏong tàng tập éo/ Nông Viết Toại.-
Tác giả Nông Viết Toại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455V.
|
|
594.
|
Ké nàm/ Lâm Ngọc Thu, Vương Trung, Lương Thanh Nghĩa,...-
Tác giả Lâm Ngọc Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 K200N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 K200N.
|
|
595.
|
Niềm vui/ Vy Thị Kim Bình.-
Tác giả Vy Thị Kim Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V600TH.
|
|
596.
|
Đêm nghe bài dạ cổ/ Lâm Tẻn Cuôi.-
Tác giả Lâm Tẻn Cuôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L119T.
|
|
597.
|
Tập truyện Nguyên Bình/ Nguyên BÌnh.-
Tác giả Nguyên Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527B.
|
|
598.
|
Bạn bè một thuở/ Bùi Hiển.-
Tác giả Bùi Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 B510H.
|
|
599.
|
Sóng nặm rốm: Thơ/ Vương Trung.-
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 V561TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V561TR.
|
|
600.
|
Truyện ngắn chọn lọc: Q.1/ Hà Thị Cẩm Anh.-
Tác giả Hà Thị Cẩm Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100TH.
|