|
581.
|
Gió cát Lý Hoài Xuân thơ
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (15). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L600H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.
|
|
582.
|
Tình buồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.
|
|
583.
|
Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết
Tác giả Triphonop, IU. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.
|
|
584.
|
Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch
Tác giả Gamzatốp, Raxun. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.
|
|
585.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
586.
|
Tình yêu cuông nhiệt Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn dịch
Tác giả Nêxin, Azit. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.
|
|
587.
|
Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch
Tác giả Nêxin, Azit. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.
|
|
588.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.1
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
589.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.2 Tiểu thuyết: Tái bản
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
590.
|
Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
591.
|
Phục sinh Liep Tônxtôi; Vũ Đình Phùng, Phùng Uông dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
592.
|
Trò chơi I. Bondarev; Lê Khánh Trường dịch Tiểu thuyết
Tác giả Bondarev, I. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 B430D] (6). Items available for reference: [Call number: 891.73 B430D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 B430D.
|
|
593.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
594.
|
Vĩnh biệt Gunxarư T. Aitmatow; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Aitmatow, T. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A103F] (2). Items available for reference: [Call number: 891.73 A103F] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A103F.
|
|
595.
|
Lep Tôn- Xtôi V.Sclôp Xki; Hoàng Oanh dịch T.2
Tác giả Xki, V.Sclôp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1987Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 XK300V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 XK300V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 XK300V.
|
|
596.
|
Truyện ngắn của Macxim Gorki Macxim Gorki; Phạm Mạnh Hùng dịch
Tác giả Gorki, Macxim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G400R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G400R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G400R.
|
|
597.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
598.
|
Chuyện tình diệu kỳ: Tiểu thuyết giác quan thứ 6 I. Dolgushin; Trịnh Xuân Hoành dịch
Tác giả Dolgushin, I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 D400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 D400L.
|
|
599.
|
Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Gôgôn, N.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.
|
|
600.
|
Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi
Tác giả Puskin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.
|