Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
581. Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 B 510 H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
582. Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc của Tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 36 PH 104 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 36 PH 104 M.

583. Kịch bản tuồng dân gian Nguyễn Xuân Yến biên soạn Quyển 1

Tác giả Nguyễn Xuân Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 NG 527 X.

584. Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ chủ biên, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội

Tác giả Vũ Đăng Độ.

Ấn bản: Tái bản lần 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 V500Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 V500Đ.

585. Kịch bản chèo Hà Văn Cầu, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 1

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 100 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 100 V.

586. Giáo trình hóa lý Nguyễn Đình Huề T2 Nhiệt động lực học hóa học

Tác giả Nguyễn Đình Huề.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 NG527Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 NG527Đ.

587. Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.

588. Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai Chảo Chử Chấn

Tác giả Chảo Chử Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH 108 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH 108 CH.

589. Tin học ứng dụng Nguyễn Tân Ân Giáo trình cao đẳng sư phạm 2 tập T2: Vẽ 2D với Autocard 2000

Tác giả Nguyễn Tân Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527T] (49). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527T.

590. Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam Nguyễn Thị Chiến

Tác giả Nguyễn Thị Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG 527 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG 527 TH.

591. Các phạm trù văn hóa Trung cổ A Ja Gurevich, Hoàng Ngọc Hiếu dịch

Tác giả JA GUREVICH, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 J 100 G] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 J 100 G.

592. Quảng Bình thắng cảnh và văn hóa Trần Hoàng Tìm hiểu và thức nhận

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR 120 H] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR 120 H.

593. Con đường tơ lụa Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt Quá khứ và tương lai

Tác giả Nguyễn Minh Mẫn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 NG 527 M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 NG 527 M.

594. Lịch sử tiến hóa trái đất Tống Duy Thanh Địa sử

Tác giả Tống DuyThanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 T 455 D] (17). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 T 455 D.

595. Hóa học bảo vệ thực vật/ Nguyễn Trần Oánh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 401 h] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 401 h.

596. Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới

Tác giả Huỳnh Văn Thới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.

597. Cơ sở văn hóa Việt Nam Đặng Đức Siêu Giáo trình dùng cho các trường CĐSP

Tác giả Đặng Đức Siêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ115Đ] (33). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ115Đ.

598. Hóa học đại cương 1 Trần Thành Huế Cấu tạo chất

Tác giả Trần Thành Huế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 TR120TH] (47). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 TR120TH.

599. Dạ dày và đường tiêu hóa/ Herbert S.Zim; Thanh Hương, Thanh Liêm biên dịch

Tác giả Zim, Herbert S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [H.]: Y học, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612 Z 310 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612 Z 310 H.

600. Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..