|
581.
|
Biên niên sự kiện lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 5.1975 - 12.1995 Nguyễn Xuân Quý chủ biên, Lê Xuân An, Chu Đăng Bảo Đề tài độc lập cấp nhà nước
Tác giả Nguyễn Xuân Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 B305n.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B305n..
|
|
582.
|
Góp phần tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hỏi và đáp Nguyễn Trọng Phúc, Nguyễn Quốc Bảo, Đinh Chế,...
Tác giả Nguyễn Trọng Phú. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 G434ph,] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 G434ph,.
|
|
583.
|
Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lại Xuân Lâm, Văn Song,...
Tác giả Lại Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 S450t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 S450t..
|
|
584.
|
Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh từ đại hội đến đại hội Đăng Hòa, Đào Phiếu, Phương Trang, Quang Vinh
Tác giả Đăng Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 Đ406th.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 Đ406th..
|
|
585.
|
Phương pháp tổ chức hội thi thanh thiếu niên
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 PH561ph.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH561ph..
|
|
586.
|
Mặt trận dân tộc giải phóng chính phủ cách mạng lâm thời tại hội nghị Paris vè Việt Nam: Hồi ức Nguyễn Thị Bình, Hà Đăng, Hoàng Phong, Lý Văn Sáu
Tác giả Nguyễn Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 M117tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 M117tr..
|
|
587.
|
Quản trị ngành công tác xã hội Lê Chí An biên dịch Quản lý năng động và các mối tương quan nhân sự
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3068 QU105tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3068 QU105tr..
|
|
588.
|
Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương,... Dùng cho gv các trường trung học
Tác giả Hoàng Đức Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6071 T103l.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6071 T103l..
|
|
589.
|
Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình John Ross, Phạm San chủ biên,...
Tác giả Ross,John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 363.96 C101ph.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.96 C101ph..
|
|
590.
|
Một số trường hợp điển cứu về trẻ em trong công tác xã hội cá nhân Nguyễn Thu Hà, Phạm Thị Mến, Nguyễn Thị Kim Phụng,...
Tác giả Nguyễn Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3 M458s..
|
|
591.
|
Một vài vấn đề về xã hội học và nhân loại học Emile Durkhem, Mareel Mauss,Louis Dumont,... Một số bài dịch
Tác giả Durkhem, Emile. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 M458v..
|
|
592.
|
Văn hóa sinh thái - nhân văn Trần Lê Bảo chủ biên, Nguyễn Xuân Kính, Vũ Minh Tâm, Phạm Thị Ngọc Trầm
Tác giả Trần Lê Bả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 V114h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 V114h..
|
|
593.
|
Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.
|
|
594.
|
Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..
|
|
595.
|
Xã hội học nông thôn Tô Huy Hợp chọn lọc, giới thiệu; Trần Quý Sửu dịch Tài liệu tham khảo nước ngoài
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.72 X100h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 X100h..
|
|
596.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính Nguyễn Văn Thâm, Lưu Kiếm Thanh, Lê Xuân Lam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 H561d.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H561d..
|
|
597.
|
Văn hóa, lối sống với môi trường Chu Khắc Thuật, Nguyễn Văn Thủ chủ biên; Mai Quỳnh Nam,...
Tác giả Chu Khắc Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 V114h..
|
|
598.
|
Văn hóa kinh doanh những góc nhìn Trần Hữu Quang, Nguyễn Công Thắng chủ biên, Lê Đăng Doanh
Tác giả Trần Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174.4 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174.4 V114h..
|
|
599.
|
Văn hóa Việt Nam đặc trưng và cách tiếp cận Lê Ngọc Trà tập hợp và giới thiệu
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h.
|
|
600.
|
Luật tục M'Nông Ngô Đức Thịnh chủ biên; Điểu Kâu dịch Tập quán Pháp
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 L504t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..
|