|
581.
|
Nhật ký trong tù Hồ Chí Minh
Tác giả Hồ Chí Minh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
582.
|
Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Ấn bản: In lần thứ 3 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B101H.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B101H..
|
|
583.
|
Trong ánh sáng tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh Lê Xuân Vũ
Tác giả Lê Xuân Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L250X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L250X.
|
|
584.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.2 Văn hóa nghệ thuật cũng là 1 mặt trận
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
585.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.3 Thơ
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
586.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.1 Truyện và ký
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
587.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn; Nguyễn Tuấn Thành sắp xếp, biên soạn T.1 Văn xuôi
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
588.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn; Nguyễn Tuấn Thành sắp xếp, biên soạn T.2 Thơ ca
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
589.
|
Thể hiện khát vọng của nhân dân về chân - thiện - mỹ Đỗ Mười; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, chọn tuyển
Tác giả Đỗ Mười. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 Đ450M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 Đ450M.
|
|
590.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Hồ Chí Minh, Đặng Ái, Dương Kỳ Anh,...
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V 114 h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V 114 h.
|
|
591.
|
Hè ơi sao mà vội Thơ thiếu nhi Việt Trác, Lý Hoài Xuân, Lâm Thị Mỹ Dạ
Tác giả Việt Trác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng; Hội văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 H200ơ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 H200ơ.
|
|
592.
|
Sáng tác mới Nhiểu tác giả
Tác giả Nhiểu tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S106t.
|
|
593.
|
Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên Văn mẫu tiểu học
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..
|
|
594.
|
Từ ngữ điển cổ văn học Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 800 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 NG527TH.
|
|
595.
|
Bàn về văn hóa văn học Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L 250 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L 250 N.
|
|
596.
|
Bàn về văn hóa văn học/ Lê nin
Tác giả Lê nin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1977.-Sẵn sàng: No items available
|
|
597.
|
Moden Vietnamese 3 Phan Văn Giưỡng Vietnamese for overseas vietnamese and foreigers
Tác giả Phan Văn Giưỡng. Material type: Sách Nhà xuất bản: [kđ]. Văn học Sài Gòn 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng việt hiện đại 3.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.
|
|
598.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị khảo sát, sưu tầm, biên soạn T.1 Lieu Doi traditional Culture Survey
Tác giả Bùi Văn Cường. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 KH108s.
|
|
599.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Trịnh Bá Đĩnh Tạp văn và các thế kỉ Việt Nam 1945 - 1975 T.7
Tác giả Trịnh Bá Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V114h.
|
|
600.
|
Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.
|