|
581.
|
Những bông hoa đẹp nhất: Tập truyện ký/ Đạng Quang Vượng.-
Tác giả Đặng Quang Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ115QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ115QU.
|
|
582.
|
Âm binh và lá ngón: Tiểu thuyết/ Tống Ngọc Linh.-
Tác giả Tống Ngọc Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
583.
|
Phương Bắc hoang dã: Tiểu thuyết/ Lê Tiến Thức.-
Tác giả Lê Tiến Thức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250T.
|
|
584.
|
Mạch ngầm: Tiểu thuyết/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T513Đ.
|
|
585.
|
Hoa núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé.-
Tác giả Nguyễn Trần Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
586.
|
Hoa bưởi đỏ: Truyện/ Hờ A Di.-
Tác giả Hờ A Di. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H460A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H460A.
|
|
587.
|
Tình rừng: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
588.
|
Nhiếp ảnh - Phê bình và tiểu luận/ Lê Phức.-
Tác giả Lê Phức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 L250PH.
|
|
589.
|
Nhiếp ảnh Trương Vũ - các tác phẩm chọn lọc/ Trương Vũ.-
Tác giả Trương Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 TR561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 TR561V.
|
|
590.
|
Nhiếp ảnh Dương Thanh Hiển " Hà Giang trong tôi và những vùng đất tôi qua"/ Dương Thanh Hiển.-
Tác giả Dương Thanh Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 D561TH.
|
|
591.
|
Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số/ Nhiều tác giả.-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 NH307a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 NH307a..
|
|
592.
|
Nhiếp ảnh Nông Tú Tường: Các tác phẩm chọn lọc/ Nông Tú Tường.-
Tác giả Nông Tú Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 N455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 N455T.
|
|
593.
|
Lời tượng mồ buôn A Tâu: Thơ/ Văn Thành.-
Tác giả Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 V113'TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 V113'TH.
|
|
594.
|
Nước mắt Trường Sơn: Trường ca/ Hữu Chỉnh.-
Tác giả Hữu Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H566CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H566CH.
|
|
595.
|
Ánh hồng Điện Biên: Thơ/ Cẩm Biêu.-
Tác giả Cầm Biêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119B.
|
|
596.
|
Người đàn bà bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hữu Tiến.-
Tác giả Hữu Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H560T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H560T.
|
|
597.
|
Truyện ngắn/ Kim Nhất.-
Tác giả Kim Nhất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 K310NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310NH.
|
|
598.
|
Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam.-
Tác giả Vũ Tú Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500T.
|
|
599.
|
Thơ/ Mã Thế Vinh.-
Tác giả Mã Thế Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 M100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100TH.
|
|
600.
|
Tuyển tập: T.1: Truyện ngắn - Tiểu thuyết/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455QU.
|