Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
581. Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
582. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Ấn bản: In lần thứ 3, có sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.

583. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.

584. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên

Tác giả Lê Văn Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.

585. Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt thao tác CD-ROM Nguyễn Ngọc Tuấn

Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NG527NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NG527NG.

586. Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà vịt Nguyễn Huy Hoàng

Tác giả Nguyễn Huy Hoàng.

Ấn bản: Tái bản có sửa chửa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527H.

587. Tin học căn bản Dành cho học sinh Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527H.

588. Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính Võ Đình Tiến

Tác giả Võ Đình Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 V400Đ.

589. Mạng máy tính Andrews Tanenbaum; Nguyễn Đình Việt dịch

Tác giả Tanenbaum, Andrews.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 T100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 T100N.

590. Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lí sự cố mạch điện Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh T.1

Tác giả Trần Thế San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 TR120TH.

591. Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Lưu Quang Huy Phần 1

Tác giả Lưu Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 670.285 L566Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 670.285 L566Q.

592. Mạch điện đơn giản mà lí thú Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.

593. Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video camera Vân Anh

Tác giả Vân Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388337 V120A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388337 V120A.

594. Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.

595. Mạch điện thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.

596. Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng

Tác giả Trần Duy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.

597. Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành Marc Biderbost; Hoài Nam dịch

Tác giả Biderbost, Marc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.367 B300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 B300D.

598. Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.

599. Y học thể dục thể thao Lưu Quang Hiệp, Lê Đức Chương, Vũ Chung Thủy, Lê Hữu Hưng

Tác giả Lưu Quang Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K nơi xuất bản] [K Nxb] [K nxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.44 Y600h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 Y600h.

600. 99 bài toán quang lí và vật lí hạt nhân ôn thi vào Đại học Trần Trọng Hưng

Tác giả Trần Trọng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 TR120TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.