|
581.
|
Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.
|
|
582.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Ấn bản: In lần thứ 3, có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.
|
|
583.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.
|
|
584.
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên
Tác giả Lê Văn Huỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.
|
|
585.
|
Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt thao tác CD-ROM Nguyễn Ngọc Tuấn
Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NG527NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NG527NG.
|
|
586.
|
Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà vịt Nguyễn Huy Hoàng
Tác giả Nguyễn Huy Hoàng. Ấn bản: Tái bản có sửa chửa Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527H.
|
|
587.
|
Tin học căn bản Dành cho học sinh Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527H.
|
|
588.
|
Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính Võ Đình Tiến
Tác giả Võ Đình Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 V400Đ.
|
|
589.
|
Mạng máy tính Andrews Tanenbaum; Nguyễn Đình Việt dịch
Tác giả Tanenbaum, Andrews. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 T100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 T100N.
|
|
590.
|
Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lí sự cố mạch điện Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh T.1
Tác giả Trần Thế San. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 TR120TH.
|
|
591.
|
Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Lưu Quang Huy Phần 1
Tác giả Lưu Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 670.285 L566Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 670.285 L566Q.
|
|
592.
|
Mạch điện đơn giản mà lí thú Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.
|
|
593.
|
Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video camera Vân Anh
Tác giả Vân Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388337 V120A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388337 V120A.
|
|
594.
|
Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.
|
|
595.
|
Mạch điện thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.
|
|
596.
|
Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng
Tác giả Trần Duy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.
|
|
597.
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành Marc Biderbost; Hoài Nam dịch
Tác giả Biderbost, Marc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.367 B300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 B300D.
|
|
598.
|
Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.
|
|
599.
|
Y học thể dục thể thao Lưu Quang Hiệp, Lê Đức Chương, Vũ Chung Thủy, Lê Hữu Hưng
Tác giả Lưu Quang Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K nơi xuất bản] [K Nxb] [K nxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.44 Y600h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 Y600h.
|
|
600.
|
99 bài toán quang lí và vật lí hạt nhân ôn thi vào Đại học Trần Trọng Hưng
Tác giả Trần Trọng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 TR120TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.
|