|
561.
|
Thể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số/ Vũ Trọng Lợi.-
Tác giả Vũ Trọng Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2021.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.09597 V500TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.09597 V500TR.
|
|
562.
|
Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.
|
|
563.
|
Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.
|
|
564.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.
|
|
565.
|
Dân ca Tày - Nùng Mông Ky Slay
Tác giả Mông Ky Slay. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c.
|
|
566.
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M312H.
|
|
567.
|
Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa ( 1930 - 1945)/ Hoàng Anh Nhân.-
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407A.
|
|
568.
|
Thơ ca dân tộc H'Mông từ truyền thống đến hiện đại/ Nguyễn Kiến Thọ.-
Tác giả Nguyễn Kiến Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527K.
|
|
569.
|
Về một mảng văn học dân tộc: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
570.
|
Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số/ Nhiều tác giả.-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 NH307a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 NH307a..
|
|
571.
|
Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum ( 1945 - 1975): Nghiên cứu, phê bình văn học/ Tạ Văn Sỹ.-
Tác giả Tạ Văn Sỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T100V.
|
|
572.
|
Văn học các dân tộc thiểu số - một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam: Tiểu luận, phê bình/ Lộc Bích Kiệm.-
Tác giả Lộc Bích Kiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L451B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L451B.
|
|
573.
|
Tiếp cận văn học dân tộc thiểu số: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
574.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Q.1: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi biên soạn,...-
Tác giả Nông Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H466t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H466t..
|
|
575.
|
Nửa thế kỷ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam ( Từ 1960 đến nay)/ Cao Thị Hoài Thu.-
Tác giả Cao Thị Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C108TH.
|
|
576.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.2: Đời và văn/ Hải Lý.-
Tác giả Hải Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H103L.
|
|
577.
|
Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc/ Hoàng Như Mai.-
Tác giả Hoàng Như Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H407NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H407NH.
|
|
578.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.1: Đời và văn/ Hà Lý, Nông Quốc Bình, Nguyễn Thị Chinh,...-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v..
|
|
579.
|
Tử thư - Văn Thậy: Truyện thơ Tày/ Hà Văn Bình.-
Tác giả Hà Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H100TH.
|
|
580.
|
Văn hóa Thái Việt Nam Cầm Trọng
Tác giả Cầm Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 C119TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C119TR.
|