Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
561. Lịch sử văn học Pháp Xavier Darcos; Phan Quang Định dịch

Tác giả Darcos, Xavier.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 D100R] (4). Items available for reference: [Call number: 840.9 D100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 D100R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
562. Giáo trình văn học Việt Nam Nguyễn Lộc Giai đoạn nửa cuối thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX

Tác giả Nguyễn Lộc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527L.

563. Giáo trình văn học Việt Nam Hoàng Đức Khoa, Tôn Thất Dụng Từ đầu thế kỷ XX đến 1930

Tác giả Hoàng Đức Khoa.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H407Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H407Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H407Đ.

564. Giáo trình Thi pháp học Đại học Huế

Tác giả Đại học Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 800 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Gi108tr.

565. Thi pháp thơ Đường Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

566. Giáo trình lí luận văn học Lê Tiến Dũng Tác phẩm văn học

Tác giả Lê Tiến Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 L250T] (6). Items available for reference: [Call number: 800 L250T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 L250T.

567. Giáo trình văn học Việt Nam Bùi Duy Tân Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVIII

Tác giả Bùi Duy Tân.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 B510D] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 B510D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510D.

568. Giáo trình tổng quan văn chương Việt Nam Lê Trí Viễn

Tác giả Lê Trí Viễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế; Trung tâm đào tạo từ xa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L250TR] (6). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L250TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250TR.

569. Tinh hoa văn thơ thế kỷ XX Đoàn Trọng Huy Một số nhà văn được gải thưởng Hồ Chí Minh T.1

Tác giả Đoàn Trọng Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ406TR.

570. Văn Cao cuộc đời - tác phẩm Lữ Huy Nguyên tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V114c] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V114c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V114c.

571. Thinh lặng cũng là hùng biện Hoàng Xuân Việt

Tác giả Hoàng Xuân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.51 H407X] (4). Items available for reference: [Call number: 808.51 H407X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.51 H407X.

572. Thơ ca trào phúng Việt Nam Bùi Quang Huy biên soạn

Tác giả Bùi Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9227 B510Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9227 B510Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9227 B510Q.

573. Các nhà thơ nữ Việt Nam Bùi Kim Anh, Trần Thị Thắng, Trần Thị Mỹ Hạnh,... Sáng tác và phê bình

Tác giả Bùi Kim Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 C101nh.

574. Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm .

Tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527B] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527B.

575. Bình giảng ca dao Hoàng Tiến Tựu Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam

Tác giả Hoàng Tiến Tựu.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 H407T] (4). Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.

576. Văn học dân gian Việt Nam Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình, bình luận văn học

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 V114h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V114h.

577. Giảng văn Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc Văn học dân gian Việt Nam

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V500A] (6). Items available for reference: [Call number: 398.2 V500A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V500A.

578. Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng 8 - 1945 Lý Hoài Thu Thơ thơ và gửi hương cho gió

Tác giả Lý Hoài Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L600H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L600H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L600H.

579. Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH250b] (1). Items available for reference: [Call number: 809 PH250b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH250b.

580. Văn học Lý - Trần nhìn từ thể loại Nguyễn Phạm Hùng

Tác giả Nguyễn Phạm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527PH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527PH.