Tìm thấy 1580 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
561. Hà Minh Đức tuyển tập Trần Khánh Thành tuyển chọn T.2 Nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại: Trào lưu - tác giả-tác phẩm

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
562. Hà Minh Đức tuyển tập Trần Khánh Thành tuyển chọn T.3 Phê bình và tiểu luận văn học

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.

563. Văn học Việt Nam sau 1975 những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn chủ biên

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1).
Được ghi mượn (2).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

564. Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyên Trường, Nguyễn Vỹ,... T.1 Chân dung văn học

Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T527t.

565. Tự lực văn đoàn Hà Minh Đức Trào lưu tác giả:Khảo luận và tuyển chọn bài viết về Tự lực văn đoàn

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H100] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100.

566. Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 NG527H.

567. Tuyển tập Phan Cự Đệ; Lý Hoài thu tuyển chọn T.1 Văn học Việt Nam thế kỷ XX tác gia và tác phẩm

Tác giả Phan Cự Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233409 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 PH105C.

568. Tô Hoài về tác gia và tác phẩm Phong Lê giới thiệu; Văn Thanh tuyển chọn

Tác giả Tô Hoài.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 T450H.

569. Sáng tạo và giao lưu Phạm Vĩnh Cư Tiểu luận, nghiên cứu và phê bình văn học

Tác giả Phạm Vĩnh Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 PH104V] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH104V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH104V.

570. Văn chương của đời Nguyễn Khắc Đàm Tài liệu dùng cho giáo viên và học sinh THPT

Tác giả Nguyễn Khắc Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527KH.

571. Gió cát Lý Hoài Xuân thơ

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (15). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L600H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

572. Tình buồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

573. Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Triphonop, IU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.

574. Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch

Tác giả Gamzatốp, Raxun.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.

575. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

576. Tình yêu cuông nhiệt Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

577. Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

578. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.1

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

579. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.2 Tiểu thuyết: Tái bản

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

580. Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.