Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
561. Giáo sư tạ Quang Bửu: Con người và sự nghiệp Nguyễn Văn Đạo

Tác giả Nguyễn Văn Đạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
562. Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính

Tác giả Đỗ Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 Đ450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 Đ450V.

563. Biết mình - hiểu người, hài hòa cuộc sống: Linh khu thời mệnh lý Lê Hưng, Bành Thanh Hương, Lê Vương Duy,...

Tác giả Lê Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 B308m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 B308m..

564. Nhập môn lý thuyết nhóm Aleksandrov, P.S

Tác giả Aleksandrov, P.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1987Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.2 A100L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.2 A100L.

565. Nhập môn chu dịch dự đoán học Trần Viên biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả Trần Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR120V.

566. Mai hoa dịch Vưu Sùng Hoa; Cao Hoàn Diên Khánh dịch Tân biên

Tác giả Vưu Sùng Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông ti 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 V566S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 V566S.

567. Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch

Tác giả Cao Quốc Phiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.

568. Kinh dịch tân giải Tôn Đức Hậu; Doãn Chính hiệu đính

Tác giả Tôn Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 T454Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 T454Đ.

569. Bí ẩn của bát quái Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang Nghiên cứu tổng hợp về chu dịch

Tác giả Vương Ngọc Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 V561NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 V561NG.

570. Kinh dịch và năng lượng của xạ học Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm

Tác giả Dư Quang Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 D550QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 D550QU.

571. Chu dịch với dự đoán học Triệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch

Tác giả Triệu Vĩ Hoa.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR309V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR309V.

572. Nghiệm lý hệ điều hành âm dương Lê Hưng Linh khu thời mệnh lý

Tác giả Lê Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 L250H.

573. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.21 Năm 1960

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114h..

574. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.2 Năm 1930

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

575. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.1 Năm 1924 -1930

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

576. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.19 Năm 1958

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

577. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.20 Năm 1959

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

578. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.22 Năm 1961

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

579. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.23 Năm 1962

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

580. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.24 Năm 1963

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..