|
561.
|
Giáo sư tạ Quang Bửu: Con người và sự nghiệp Nguyễn Văn Đạo
Tác giả Nguyễn Văn Đạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 NG527V.
|
|
562.
|
Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính
Tác giả Đỗ Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 Đ450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 Đ450V.
|
|
563.
|
Biết mình - hiểu người, hài hòa cuộc sống: Linh khu thời mệnh lý Lê Hưng, Bành Thanh Hương, Lê Vương Duy,...
Tác giả Lê Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 B308m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 B308m..
|
|
564.
|
Nhập môn lý thuyết nhóm Aleksandrov, P.S
Tác giả Aleksandrov, P.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1987Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.2 A100L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.2 A100L.
|
|
565.
|
Nhập môn chu dịch dự đoán học Trần Viên biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả Trần Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR120V.
|
|
566.
|
Mai hoa dịch Vưu Sùng Hoa; Cao Hoàn Diên Khánh dịch Tân biên
Tác giả Vưu Sùng Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông ti 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 V566S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 V566S.
|
|
567.
|
Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch
Tác giả Cao Quốc Phiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.
|
|
568.
|
Kinh dịch tân giải Tôn Đức Hậu; Doãn Chính hiệu đính
Tác giả Tôn Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 T454Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 T454Đ.
|
|
569.
|
Bí ẩn của bát quái Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang Nghiên cứu tổng hợp về chu dịch
Tác giả Vương Ngọc Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 V561NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 V561NG.
|
|
570.
|
Kinh dịch và năng lượng của xạ học Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm
Tác giả Dư Quang Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 D550QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 D550QU.
|
|
571.
|
Chu dịch với dự đoán học Triệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch
Tác giả Triệu Vĩ Hoa. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR309V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR309V.
|
|
572.
|
Nghiệm lý hệ điều hành âm dương Lê Hưng Linh khu thời mệnh lý
Tác giả Lê Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 L250H.
|
|
573.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.21 Năm 1960
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114h..
|
|
574.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.2 Năm 1930
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
575.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.1 Năm 1924 -1930
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
576.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.19 Năm 1958
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
577.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.20 Năm 1959
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
578.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.22 Năm 1961
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
579.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.23 Năm 1962
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
580.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.24 Năm 1963
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|