Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
561. Hội đền đồng bằng và tục hát văn Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
562. Văn hoá ẩm thực người Thái đen Mường Lò Hoàng Thị Hạnh

Tác giả Hoàng Thị Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407TH.

563. Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ Nguyễn Nghĩa Nguyễn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527NGH.

564. Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

565. Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái (Tây Hồ - Hà Nội) Lê Văn Kỳ sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 T310h..

566. Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù Nguyễn Quang Lê

Tác giả Nguyễn Quang Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527QU.

567. Văn hóa dân gian người Thổ Lê Mai Oanh sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959742 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 V114h..

568. Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa

Tác giả Dương Tuấn Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.

569. Văn hóa dân gian Thanh Ba Nguyễn Đình Vỵ

Tác giả Nguyễn Đình Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527Đ.

570. Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày

Tác giả Hoàng Văn Páo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.

571. Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

572. Truyện Nôm lịch sử hình thành và bản chất thể loại Kiều Thu Hoạch

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 K309TH.

573. Then Tày Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

574. Trường ca giàng Hlăh xấu bụng Ka Sô Liễng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu Dân tộc chăm ở Phú Yên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..

575. Truyện cổ Gaglai Nguyễn Văn Huệ, Phan Xuân Việt chủ biên, Lê Khắc Cường, Phan Văn Dốp sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

576. Then Tày Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Hạc, Nguyễn Thanh Huyền Then bách điểu, then bắc cầu xin hoa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TH203T.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TH203T..

577. Những bài ca giáo lý của người Dao Trần Hữu Sơn chủ biên, Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG556b..

578. Nhóm lễ hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H103L.

579. Văn hoá - xã hội Bình Định Đinh Bá Hoà

Tác giả Đinh Bá Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 Đ312B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 Đ312B.

580. Sân khấu dân gian Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm

Tác giả Đàm Văn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 Đ104V.