|
561.
|
Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.
|
|
562.
|
Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam Bùi Quang Thanh
Tác giả Bùi Quang Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959752 B510QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959752 B510QU.
|
|
563.
|
Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng dín Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V106TH.
|
|
564.
|
Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao đỏ ở Lào Cai Phan Thị Phượng
Tác giả Phan Thị Phượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597167 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597167 PH105TH.
|
|
565.
|
Nghề bà cậu Nguyễn Hữu Hiệp Văn hóa đánh bắt ở An Giang
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG527H.
|
|
566.
|
AChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) Kê Sữu Quyển 1
Tác giả Kê Sữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.
|
|
567.
|
Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 Đ450D.
|
|
568.
|
Cung văn và Điện Thần Lê Y Linh
Tác giả Lê Y Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250Y] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250Y.
|
|
569.
|
Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120S.
|
|
570.
|
Truyện cổ dân gian Chăm Bình Thuận Bồ Xuân Hồ
Tác giả Bồ Xuân Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959759 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959759 B450X.
|
|
571.
|
Tục tắt đền đêm hội Gia La: Tìm hiểu truyền thống văn hóa làng một số địa phương tiểu biểu ở Hà Tây Yên Giang
Tác giả Yên Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Y603GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Y603GI.
|
|
572.
|
Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các bản văn hầu bóng Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sỹ Nịnh sưu tầm biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sỹ Nịnh sư tầm biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NH556l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NH556l.
|
|
573.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ Dương Huy Thiện
Tác giả Dương Huy Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.
|
|
574.
|
Truyện thơ Út lót-Hồ Liêu Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch
Tác giả Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th.
|
|
575.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
576.
|
Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học Nguyễn Xuân Trường
Tác giả Nguyễn Xuân Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Khoa học xã hội và nhân văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 H 100 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H 100 M.
|
|
577.
|
Tôn giáo và đời sống hiện đại Võ Kim Quyên, Nguyễn Như Diệm T.2
Tác giả Võ Kim Quyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200 T454gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 T454gi.
|
|
578.
|
Atlas cổ sinh vật Việt Nam Vũ Khúc, Vũ Châu, Trịnh Dzánh T.3 Thân mềm
Tác giả Vũ Khúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1991Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 560 A110l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 560 A110l.
|
|
579.
|
Thiên nhiên vùng biển nước ta Nguyễn Ngọc Thụy
Tác giả Nguyễn Ngọc Thụy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khoa học và kỹ thuật, H.: 1978.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527NG.
|
|
580.
|
Lịch Thái Sơn La Trần Văn Hạc, Cà Văn Chung Quyển 7
Tác giả Trần Văn Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.
|