|
561.
|
Giáo trình sinh lí học trẻ em: Tài liệu dùng cho giáo sinh, sinh viên các trường sư phạm mầm non Lê Thanh Vân
Tác giả Lê Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L250TH.
|
|
562.
|
Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học Đỗ Thị Thạch chủ biên
Tác giả Đỗ Thị Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 Đ450TH.
|
|
563.
|
Nghiên cứu và lập trình cho mạch robot điều khiển bằng tay, nghiên cứu lập trình điều khiển bằng ngôn ngữ lập trình C cho vi điều khiên AVT và lập trình cho mạch Robot điều khiển bằng tay. Luận văn thạc sĩ Lê Thị Mai Hương; Đỗ Phú Hải hướng dẫn
Tác giả Lê Thị Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội: [k.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.3 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 361.3 L250TH.
|
|
564.
|
Hỏi đáp pháp luật về di sản văn hóa Bộ văn hóa, thể thao và du lịch
Tác giả Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.09 H428đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.09 H428đ.
|
|
565.
|
Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6: THCS Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân Quyển I:
Tác giả Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: Nguyễn Văn Đường] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) Nguyễn Văn Đường.
|
|
566.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,... Tập III: Quyển thượng 5
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
567.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 1: Quyển hạ 2
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
568.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 2: Quyển thượng 3.
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
569.
|
Cơ sở địa lí tự nhiên Nguyễn Vi Dân
Tác giả Nguyễn Vi Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.02 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 NG527V.
|
|
570.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới Jiaocheng Hanyu Tập III: Quyển hạ 6.
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
571.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới Jiaocheng Hanyu Tập III: Quyển thượng 1.
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
572.
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy... Nguyễn Quang Vinh
Tác giả Nguyễn Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Q.
|
|
573.
|
Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Văn Tùng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 NG 527 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 NG 527 V.
|
|
574.
|
Văn học thế kỷ XX Đỗ Xuân Hà
Tác giả Đỗ Xuân Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 Đ450X.
|
|
575.
|
Từ điển lịch sử Việt Nam Vũ Văn Quân, Hà Duy Biển, Phạm Đức Anh,..
Tác giả Vũ Văn Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.70103 T550đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70103 T550đ.
|
|
576.
|
Tiếng cười và đồng dao các dân tộc Tày - Thái Trần Trí Dõi; Giải nghĩa, chuyển dịch: Vi Khăm Mun, Vương Toàn
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120TR.
|
|
577.
|
Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.
|
|
578.
|
Văn hóa Việt Nam: Một số vấn đề về văn hóa Việt Nam và văn hóa Việt Nam hiện đại Trần Lê Bảo
Tác giả Trần Lê Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120L.
|
|
579.
|
Phân dạng và phương pháp giải toán giải tích 12 Trần Thị Vân Anh, Lâm Thị Hồng Liên 2T T2
Tác giả Trần Thị Vân Anh. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 TR120TH.
|
|
580.
|
Thiết kế bài giảng Vật lý THCS 8 Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà
Tác giả Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.071 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527M.
|