Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
561. Mạch thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38132 Đ115H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
562. Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

563. Ôn tập lý thuyết hóa vô cơ: Ôn thi tú tài và tuyển sinh đại học Phạm Đức Bình

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 PH104Đ.

564. Giới thiệu giáo án vật lý 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Kim Phụng, Nguyễn Văn Phán.

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 Gi462th.

565. Giới thiệu giáo án vật lý 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Sinh Quân.

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Gi462th.

566. Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.

567. Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi

Tác giả Trần Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.

568. Các phương pháp kế hoạch hóa gia đình/ Nghiêm Thị Thuần.-

Tác giả Nghiêm Thị Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9434 NGH304TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9434 NGH304TH.

569. Tuyển tập chuyên đề phân tích luyện thi đại học/ Nghiêm Thị Thuần.- Phương pháp giải ,toán minh họa ,toán tổng hợp ,toán tuyển sinh đại học theo bộ đề tuyển sinh đại học

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.4076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 TR120Đ.

570. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng Tập 3 857 thắc mắc khi sử dụng máy tính. Hướng dẫn cài các hệ điều hành windows và một sốo phần mềm ứng dụng khác

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

571. Tự học ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Cẩn

Tác giả Nguyễn Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG 527 C] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG 527 C.

572. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 7 558 thủ thuật khi sử dụng Word và Windows XP

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

573. Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch

Tác giả NYHOFF, LARRY.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.

574. Giải chi tiết hình học 11 . Lê Khắc Bảo .

Tác giả Lê Khắc Bảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250KH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250KH.

575. Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.; Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.

576. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm / Dương Tấn Lộc .-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005. -Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.

577. Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc .-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D561T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D561T.

578. Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN Ngô Đăng Tiến Phần 1

Tác giả Ngô Đăng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 NG450T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 NG450T.

579. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ

Tác giả Nguyễn Văn Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.

580. Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN Phó Đức Toàn

Tác giả Phó Đức Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 PH400Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 PH400Đ.