Tìm thấy 762 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
541. Hữu Mai toàn tập: T.7: Tùy bút - Truyện - Truyện ký/ Hữu Mai.-

Tác giả Hữu Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H560M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H560M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
542. Anh Thơ toàn tập: T.1: Thơ/ Anh Thơ; Cẩm Thơ sưu tầm, hiệu đính.-

Tác giả Anh Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134.

543. Anh Thơ toàn tập: T.2: Hồi ký/ Anh Thơ; Cẩm Thơ sưu tầm, hiệu đính.-

Tác giả Anh Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 A107TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 A107TH.

544. Cánh đồng mặt trời: Thơ/ Lê Minh Thắng.-

Tác giả Lê Minh Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250M] (29). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250M.

545. Trong đất có vàng/ Lam Giang.-

Tác giả Lam Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803.

546. Truyện ngắn Việt Nam đương đại: Diễn trình và động hướng/ Lê Hương Thủy

Tác giả Lê Hương Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 L250H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 L250H.

547. Những người tự đục đá kê cao quê hương: Tiểu luận - Phê bình/ Lê Thị Bích Hồng.-

Tác giả Lê Thị Bích Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 L250TH.

548. Người đoán giấc mơ: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Mai Phương.-

Tác giả Nguyễn Thị Mai Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.

549. Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong.-

Tác giả Trịnh Thanh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR312TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR312TH.

550. Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-

Tác giả Đỗ Quang Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.

551. Tiếng thét Tổng Lôi/ Lương Viết Thoại.-

Tác giả Lương Viết Thoại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561V.

552. Ngô Vương: Tiểu thuyết lịch sử/ Phùng Văn Khai.-

Tác giả Phùng Văn Khai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.

553. Ngày ấy, bạn bè tôi/ Trần Minh Hồ.-

Tác giả Trần Minh Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120M.

554. Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi/ Phạm Duy Nghĩa.-

Tác giả Phạm Duy Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 PH104D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 PH104D.

555. Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương/ Nông Doanh.-

Tác giả Nông Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455D.

556. Người đàn bà đi trong mưa/ Đỗ Kim Cuông.-

Tác giả Đỗ Kim Cuông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.

557. Trước mặt là núi cao/ Nông Quốc Lập.-

Tác giả Nông Quốc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.

558. Giấc mơ trên cỏ/ Lục Mạnh Cường.-

Tác giả Lục Mạnh Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L506M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L506M.

559. Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

560. Mùa trăng khuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.-

Tác giả Đỗ Thị Hiền Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.