|
541.
|
Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai Nguyễn Thế Sang
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 NG527TH.
|
|
542.
|
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
543.
|
Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.
|
|
544.
|
Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.1 Lễ ma
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
545.
|
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây Lê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh
Tác giả Lê Ngọc Canh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L250NG.
|
|
546.
|
Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L550NH.
|
|
547.
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hoá dân gian người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TR309NG.
|
|
548.
|
Văn hoá cổ truyền ở huyện Anh Sơn Nguyễn Thanh Tùng
Tác giả Nguyễn Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 NG527TH.
|
|
549.
|
Trò chơi dân gian ở An Giang Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 NG527H.
|
|
550.
|
Văn hoá dân tộc Raglai dưới góc nhìn từ nghệ nhân Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H103L.
|
|
551.
|
Văn hoá dân gian huyện đảo Phú Quốc và Lý Sơn Trương Thanh Hùng, Phan Đình Độ
Tác giả Trương Thanh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561TH.
|
|
552.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Cao Lan: Làng Ngọc Tân, xã Ngọc Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Đặng Đình Thuận
Tác giả Đặng Đình Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.
|
|
553.
|
Nhà cổ truyền của người Cơ Tu và người Thái Đinh Hồng Hải, Vương Trung
Tác giả Đinh Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ312H.
|
|
554.
|
Lịch sử nghệ thuật chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H100V.
|
|
555.
|
Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng Văn Duy, Lê Xuân Lựa
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V115D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V115D.
|
|
556.
|
Văn hoá dân gian làng biển như áng xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959741 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.
|
|
557.
|
Lối khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông nong Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.
|
|
558.
|
Nghi lễ vía trùa của người Mường Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
559.
|
Tết xứ Quảng Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V400V.
|
|
560.
|
Then trong cuộc sống người Giáy Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|