|
541.
|
Những truyện hay nhất văn học cổ điển Trung Quốc Đông Bích Sơn Phòng; Lê Văn Đình, Thái Thi biên dịch
Tác giả Đông Bích Sơn Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH556tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH556tr.
|
|
542.
|
Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc
Tác giả Chung Kiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.
|
|
543.
|
Vụ án mạng lúc rạng đông Robert Van Gulik; Trần Hải Dương dịch Tái công kỳ án
Tác giả Gulik, Robert Van. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 G500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 G500L.
|
|
544.
|
Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Tập truyện: Quyển thượng
Tác giả Khổng Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 KH455T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 KH455T.
|
|
545.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.2 Phiên phiên, Chọi đế, Hướng kiểu
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 B450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
546.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.3 Ăn trộm đào, Kỹ thuật miệng, Vương Lan
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
547.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.1 Thi thành hoàng, Tiếng người trong con ngươi, Vẽ trên vách
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
548.
|
Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.
|
|
549.
|
Tuyển tập truyện ngắn Jack London; Phạm Sông Hương tuyển chọn; Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương dịch
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
550.
|
Truyện ngắn chọn lọc Jack London; Nguyễn Công Ái dịch..; Trần Đức Thành tuyển chọn
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
551.
|
27 tuyện ngắn Mỹ chọn lọc Nhiều người dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế Giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
552.
|
Truyện ngắn Mỹ đương đại Chủ biên:Hồ Anh Thái, Wayne Karlin; Thanh Bình dịch,..
Tác giả Hồ Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
553.
|
Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch
Tác giả Thiệu Nhất Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.
|
|
554.
|
Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.
|
|
555.
|
Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch
Tác giả Hà Mộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
556.
|
Bí mật gia đình họ Tưởng Giả Hưng Quyền, Ngô Văn Cách Chu Hàn Đông, Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch Phần một trong mật sử của bốn gia tộc lớn
Tác giả Giả Hưng Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100H.
|
|
557.
|
Cao Hành Kiện tuyển tập tác phẩm Trinh Bảo, Sơn Hải, Như Hạnh dịch
Tác giả Cao Hành Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108H.
|
|
558.
|
Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn
Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.
|
|
559.
|
Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch
Tác giả Cuprin, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.
|
|
560.
|
Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.
|