Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
541. Phong tục xứ Nghệ Lê Tài Hòe Q.1

Tác giả Lê Tài Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
542. Hội làng Vũ Kiêm Ninh

Tác giả Vũ Kiêm Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V500K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V500K.

543. Làng ven thành Mai Thìn

Tác giả Mai Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 M103TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 M103TH.

544. Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Q.3

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

545. Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k.

546. Đình ở thành phố Cần Thơ Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120PH.

547. Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 TR300th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 TR300th.

548. Truyện cười truyền thống của người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.

549. A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

550. Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Quyển 1

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

551. Về nghệ thuật chèo Trần Việt Ngữ Q.2

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.

552. Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam Phan Văn Hoàn Quyển 2

Tác giả Phan Văn Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH105V.

553. Vè chống phong kiến đế quốc Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

554. Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.

555. Văn hóa dân gian những công trình của hội viên Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý Q.1

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

556. Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

557. Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc

Tác giả Hà Mạnh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th460v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th460v.

558. Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510H.

559. Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc Nguyễn Huy Bỉnh

Tác giả Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527H.

560. Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 1

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 L250TR.