|
541.
|
Phong tục xứ Nghệ Lê Tài Hòe Q.1
Tác giả Lê Tài Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t.
|
|
542.
|
Hội làng Vũ Kiêm Ninh
Tác giả Vũ Kiêm Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V500K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V500K.
|
|
543.
|
Làng ven thành Mai Thìn
Tác giả Mai Thìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 M103TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 M103TH.
|
|
544.
|
Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Q.3
Tác giả Vũ Tố Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.
|
|
545.
|
Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k.
|
|
546.
|
Đình ở thành phố Cần Thơ Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120PH.
|
|
547.
|
Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 TR300th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 TR300th.
|
|
548.
|
Truyện cười truyền thống của người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
549.
|
A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.
|
|
550.
|
Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Quyển 1
Tác giả Vũ Tố Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.
|
|
551.
|
Về nghệ thuật chèo Trần Việt Ngữ Q.2
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.
|
|
552.
|
Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam Phan Văn Hoàn Quyển 2
Tác giả Phan Văn Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH105V.
|
|
553.
|
Vè chống phong kiến đế quốc Vũ Tố Hảo Q.2
Tác giả Vũ Tố Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.
|
|
554.
|
Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.
|
|
555.
|
Văn hóa dân gian những công trình của hội viên Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý Q.1
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.
|
|
556.
|
Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.2
Tác giả Vũ Tố Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.
|
|
557.
|
Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc
Tác giả Hà Mạnh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th460v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th460v.
|
|
558.
|
Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510H.
|
|
559.
|
Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc Nguyễn Huy Bỉnh
Tác giả Nguyễn Huy Bỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527H.
|
|
560.
|
Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 L250TR.
|