|
541.
|
Giải bài tập toán 7 THCS: Toán nâng cao PTCS Phạm Thành Luân, Trần Túy Anh, Đinh Thiện Căn, Võ Duy Cương T.1
Tác giả Phạm Thành Luân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Gi103b.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Gi103b..
|
|
542.
|
Kiến thức cơ bản toán cấp 2: Nguyễn Văn Nhượng Khái niệm và công thức căn bản, các bài tập áp dungjg, phương pháp giải toán
Tác giả Nguyễn Văn Nhượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
543.
|
Tuyển tập chuyên đề khảo sát hàm số 12 - luyện thi ĐH Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120Đ.
|
|
544.
|
44 vấn đề trọng tâm môn Toán ôn thi tú tài - tuyển sinh ĐH Phạm Tân Phước, Phạm Hồng Danh, Trần Anh Dũng
Tác giả Phạm Tân Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B454m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B454m.
|
|
545.
|
Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng. Tập 1.
Tác giả Lê Nhứt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250NH.
|
|
546.
|
Hướng dẫn làm bài tập toán 8: Tóm tắt lý thuyết, hướng dẫn giải, bài tập làm thêm. Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. Tập 2.
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
547.
|
Giải toán lượng giác lớp 10,11,12 - luyện thi Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 TR120Đ.
|
|
548.
|
Phương pháp giải toán hình học giải tích 12: Parapole; Toán tổng hợp về các Coonic; Vectơ - Tọa độ - đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt cầu, mặt trụ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều, Phan Bửu Giá T.2
Tác giả Nhiêu tác giả. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.3076 PH561ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3076 PH561ph..
|
|
549.
|
Tích phân - giải tích tổ hợp xác suất: Phương pháp giải toán 12 Trần Văn Thương, Đinh Cẩm thiện, Phạm Đình,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 T302ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 T302ph..
|
|
550.
|
Tuyển tập chuyên đề lượng giác: Luyện thi Đại học Nguyễn Ngọc Thu
Tác giả Nguyễn Ngọc Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 NG527NG.
|
|
551.
|
Giúp học tốt hóa cấp III: Sổ tay hóa học Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527PH.
|
|
552.
|
Phương pháp giải bài tập hóa học lớp 9: Học tốt hóa học lớp 9 Võ Tường Huy
Tác giả Võ Tường Huy. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 V400T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.
|
|
553.
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Theo chương trình cải cách mới. Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu. Tập 1.
Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.
|
|
554.
|
Bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn học của học sinh lớp 8. Trần Kiều. Quyển 1: Toán, Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ, địa lý, giáo dục công dân.
Tác giả Trần Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [ Không NXB ] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.27 B557đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.27 B557đ..
|
|
555.
|
Làm kế toán bằng máy vi tính Nguyễn Văn Trứ
Tác giả Nguyễn Văn Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.0285 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 NG527V.
|
|
556.
|
Con người, sinh vật tuyệt vời Trung Quân
Tác giả Trung Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.9 TR513Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.9 TR513Q.
|
|
557.
|
46 món chay: mới lạ, ngon Nguyễn Thị Thanh
Tác giả Nguyễn Thị Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5636 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 NG527TH.
|
|
558.
|
135 món ăn chay Nguyễn Phan Long
Tác giả Nguyễn Phan Long. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5636 NG527PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 NG527PH.
|
|
559.
|
Nhìn người đoán bệnh: Bí quyết tự suy đoán ra bách bệnh Lưu Hoằng Sinh, Lưu Hoằng Hi; Tạ Phú Chinh dịch; Văn Đức hiệu đính
Tác giả Lưu Hoằng Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà mau: Nxb Mũi Cà Mau, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616 L566H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616 L566H.
|
|
560.
|
Tìm hiểu bệnh ung thư Nguyễn Chấn Hưng, Phó Đức Mẫn, Phan Thanh Hải,...
Tác giả Nguyễn Chấn Hưng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.994 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 NG527CH.
|