|
521.
|
Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.
|
|
522.
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.
|
|
523.
|
Tự sự học Trần Đình Sử Một số vấn đề lý luận và lịch sử P.2
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 TR120Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 809 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 TR120Đ.
|
|
524.
|
Dẫn luận về văn chương kỳ ảo TzevanTodorov; Lê Hông Sâm, Đặng Anh Đào dịch
Tác giả Todorov, Tzevan. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 T400D] (8). Items available for reference: [Call number: 840 T400D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 T400D.
|
|
525.
|
Ngữ luận văn học dân gian trong dạy học tiếng Việt Nguyễn Văn Tứ
Tác giả Nguyễn Văn Tứ. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.
|
|
526.
|
Phóng sự Trần Huy Quang
Tác giả Trần Huy Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120H.
|
|
527.
|
108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.
|
|
528.
|
Phương pháp đọc diễn cảm Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.5 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 808.5 H100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.5 H100NG.
|
|
529.
|
Nguyễn Bính thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 NG527B] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 NG527B.
|
|
530.
|
Huy Cận đời và thơ Huy Cận, Trần Khánh Thành sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922130092 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 H523C.
|
|
531.
|
Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ Thái Kim Đỉnh biên soạn
Tác giả Thái Kim Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 N114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 N114th.
|
|
532.
|
Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn
Tác giả Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.
|
|
533.
|
Thơ Tố Hữu Hoàng Dân tuyển chọn
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213 T450H.
|
|
534.
|
Lịch sử văn học Anh trích yếu Nguyễn Thành Thống
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 820.9 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 820.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 820.9 NG527TH.
|
|
535.
|
Nghệ thuật Phran - Dơ Kap - Ka Lê Duy Bắc Chuyên luận
Tác giả Lê Duy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 L250D] (4). Items available for reference: [Call number: 891.8 L250D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 L250D.
|
|
536.
|
Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám Đinh Gia Khánh
Tác giả Đinh Gia Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ312Gi.
|
|
537.
|
Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi Bùi Văn Nguyên biên khảo - chú giải
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460qu.
|
|
538.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.
|
|
539.
|
Thơ dịch Ức trai thi tập Nguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 NG527TR.
|
|
540.
|
Tạ từ Trà Giang Tử, Nguyễn Triều Tâm Ảnh,... Thơ
Tác giả Trà Giang Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR10Gi.
|