|
521.
|
Những gương mặt trí thức Dương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hòa,Nguyễn Quang Âu, Tạ Ngọc Liễu T.2 Lịch sử văn hóa Việt Nam
Tác giả Dương Trung Quốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.
|
|
522.
|
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
523.
|
Pôồn Pôông Mường Trám Bùi Chí Hằng
Tác giả Bùi Chí Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510C.
|
|
524.
|
Các phương pháp vật lí ứng dụng trong hóa học Nguyễn Đình Triệu
Tác giả Nguyễn Đình Triệu. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG 527 Đ.
|
|
525.
|
The cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam: First English edition, with amendments and additions Nguyen Van Huy
Tác giả Nguyen Van Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Education publishing house 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
526.
|
English for sales and purchasing: express series Lothar Gutjahr, Seab Mahoney
Tác giả Gutjahr, Lothar. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 G500T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 G500T.
|
|
527.
|
Britain: For learners of English: Workbook James O'driscoll
Tác giả O'driscoll, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.
|
|
528.
|
Britain: For learners of English James O'Driscoll
Tác giả O'Driscoll, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.
|
|
529.
|
Tranh dân gian Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đông Hồ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TR107d.
|
|
530.
|
Giáo trình hòa âm ứng dụng Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Hoàng Hoa
Tác giả Hoàng Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.2 H407H] (48). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.2 H407H.
|
|
531.
|
Giáo trình kí họa 2 Sách dùng cho các trường đẳng Sư phạm Triệu Khắc Lễ chủ biên, Trần Tuấn, Khắc Tiến
Tác giả Triệu Khắc Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.71 TR309KH] (50). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.71 TR309KH.
|
|
532.
|
Kí họa Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm (năm thứ 1) Nguyễn Lăng Bình
Tác giả Nguyễn Lăng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.71 NG527L] (50). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.71 NG527L.
|
|
533.
|
Giáo trình kí họa 3 Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Triệu Khắc Lễ
Tác giả Triệu Khắc Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.71 TR309KH] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.71 TR309KH.
|
|
534.
|
Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Hùng Mạnh, Bùi Quốc Khánh
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học nghệ thuật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG 527 H.
|
|
535.
|
Nghiên cứu tư liệu lí luận văn hóa dân gian Việt nam Trần Gia Linh Q.2
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR 120 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR 120 Gi.
|
|
536.
|
Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng Trương Duy Bích , Trương minh Hằng
Tác giả Trương Huy Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3574551 TR 561 D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3574551 TR 561 D.
|
|
537.
|
Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG 527 TH.
|
|
538.
|
Làn điệu hát reo ở Nho Lâm Đặng Quang Liễn
Tác giả Đặng Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 Đ 115 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 Đ 115 Q.
|
|
539.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.3
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B 510 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B 510 V.
|
|
540.
|
Bài tập hình học họa hình Nguyễn Kim Thành
Tác giả Nguyễn Kim Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527K.
|