Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
521. Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu

Tác giả Hồ Xuân Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
522. Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.

523. Tự sự học Trần Đình Sử Một số vấn đề lý luận và lịch sử P.2

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 TR120Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 809 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 TR120Đ.

524. Dẫn luận về văn chương kỳ ảo TzevanTodorov; Lê Hông Sâm, Đặng Anh Đào dịch

Tác giả Todorov, Tzevan.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 T400D] (8). Items available for reference: [Call number: 840 T400D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 T400D.

525. Ngữ luận văn học dân gian trong dạy học tiếng Việt Nguyễn Văn Tứ

Tác giả Nguyễn Văn Tứ.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.

526. Phóng sự Trần Huy Quang

Tác giả Trần Huy Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120H.

527. 108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

528. Phương pháp đọc diễn cảm Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.5 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 808.5 H100NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.5 H100NG.

529. Nguyễn Bính thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 NG527B] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 NG527B.

530. Huy Cận đời và thơ Huy Cận, Trần Khánh Thành sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Huy Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922130092 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 H523C.

531. Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ Thái Kim Đỉnh biên soạn

Tác giả Thái Kim Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 N114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 N114th.

532. Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn

Tác giả Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.

533. Thơ Tố Hữu Hoàng Dân tuyển chọn

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213 T450H.

534. Lịch sử văn học Anh trích yếu Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 820.9 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 820.9 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 820.9 NG527TH.

535. Nghệ thuật Phran - Dơ Kap - Ka Lê Duy Bắc Chuyên luận

Tác giả Lê Duy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 L250D] (4). Items available for reference: [Call number: 891.8 L250D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 L250D.

536. Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám Đinh Gia Khánh

Tác giả Đinh Gia Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ312Gi.

537. Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi Bùi Văn Nguyên biên khảo - chú giải

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460qu.

538. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.

539. Thơ dịch Ức trai thi tập Nguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải

Tác giả Nguyễn Trãi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 NG527TR.

540. Tạ từ Trà Giang Tử, Nguyễn Triều Tâm Ảnh,... Thơ

Tác giả Trà Giang Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR10Gi.