Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
521. Số tay Toán học lớp 10 - 11 - 12 - LTĐH : Trần Văn Thương, Cao Quang Đức... Theo chương trình CCGD của bộ GD&ĐT.

Tác giả Trần Văn Thương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 TR120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
522. Số tay Toán học cấp 3 . Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.

Tác giả Lê Quang Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 L250Q.

523. Phương pháp giải toán hình không gian 11 : Lương Mậu Dũng, Nguyễn Hữu Hệ, Lê Thanh Hoài.... Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ...

Tác giả Lương Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.

524. Phương pháp giải các dạng toán đại số và gải tích 11 : Nguyễn Văn Nho . Bài tập căn bản, mở rộng, trắc nghiệm.

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

525. Toán nâng cao đại số 11 : Nguyễn Tuấn Khôi, Nguyễn Vĩnh Cận. Đại số và giải tích.

Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527T.

526. Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.

Tác giả Trần Đình Thì.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.

527. Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...

Tác giả Lê Hồng Đức.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.

528. Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.

Tác giả Hà Văn Chương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.

529. Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

530. Bồi dưỡng toán 10 . Đỗ Đức Thái . T.2

Tác giả Đỗ Đức Thái.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450Đ.

531. Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .

Tác giả Lê Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.

532. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

533. sổ tay kiến thức toán 10 . Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.

534. Tuyển chon 400 bài toán đại số 10 . Hà Văn Chương .

Tác giả Hà Văn Chương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 H100V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 H100V.

535. Phương pháp giải toán hình học phẳng 10 . Đỗ Thanh Sơn .

Tác giả Đỗ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450TH.

536. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 10 . Nguyễn Văn Lộc .

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: .: , Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.

537. Bài tập trắc nghiệm toán 10 . Trần Đức Huyên.

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TR120Đ.

538. Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 : Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan. Dùng cho hộc sinh khá, giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH.

Tác giả Trần Chí Hiếu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120CH.

539. Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.

Tác giả Lê Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.

540. Toán nâng cao đại số 11: Phần lượng giác . Nguyễn Tuấn Khôi.

Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.13076 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.13076 NG527T.