|
521.
|
Số tay Toán học lớp 10 - 11 - 12 - LTĐH : Trần Văn Thương, Cao Quang Đức... Theo chương trình CCGD của bộ GD&ĐT.
Tác giả Trần Văn Thương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 TR120V.
|
|
522.
|
Số tay Toán học cấp 3 . Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.
Tác giả Lê Quang Ánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 L250Q.
|
|
523.
|
Phương pháp giải toán hình không gian 11 : Lương Mậu Dũng, Nguyễn Hữu Hệ, Lê Thanh Hoài.... Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ...
Tác giả Lương Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.
|
|
524.
|
Phương pháp giải các dạng toán đại số và gải tích 11 : Nguyễn Văn Nho . Bài tập căn bản, mở rộng, trắc nghiệm.
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
525.
|
Toán nâng cao đại số 11 : Nguyễn Tuấn Khôi, Nguyễn Vĩnh Cận. Đại số và giải tích.
Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527T.
|
|
526.
|
Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.
Tác giả Trần Đình Thì. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.
|
|
527.
|
Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...
Tác giả Lê Hồng Đức. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.
|
|
528.
|
Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.
|
|
529.
|
Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
530.
|
Bồi dưỡng toán 10 . Đỗ Đức Thái . T.2
Tác giả Đỗ Đức Thái. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450Đ.
|
|
531.
|
Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .
Tác giả Lê Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.
|
|
532.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
533.
|
sổ tay kiến thức toán 10 . Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.
|
|
534.
|
Tuyển chon 400 bài toán đại số 10 . Hà Văn Chương .
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 H100V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 H100V.
|
|
535.
|
Phương pháp giải toán hình học phẳng 10 . Đỗ Thanh Sơn .
Tác giả Đỗ Thanh Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450TH.
|
|
536.
|
Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 10 . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: .: , Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
537.
|
Bài tập trắc nghiệm toán 10 . Trần Đức Huyên.
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TR120Đ.
|
|
538.
|
Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 : Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan. Dùng cho hộc sinh khá, giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH.
Tác giả Trần Chí Hiếu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120CH.
|
|
539.
|
Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.
Tác giả Lê Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.
|
|
540.
|
Toán nâng cao đại số 11: Phần lượng giác . Nguyễn Tuấn Khôi.
Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.13076 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.13076 NG527T.
|