|
521.
|
Ship or sheep? :An intermediate pronunciation course = GT phát âm trung cấp / ANN BAKER
Tác giả BAKER, ANN. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 B100K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B100K.
|
|
522.
|
Longman English grammar Alexander, L.G
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: London, New York Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.
|
|
523.
|
Ship or sheep? :An intermediate pronunciation course ANN BAKER
Tác giả BAKER, ANN. Ấn bản: 1991Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 B100K] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B100K.
|
|
524.
|
CAE: Practice tests : with answers : five tests for the Cambridge certificate in advanced English Harrison, Mark
Tác giả Harrison, Mark. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford university, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
525.
|
Writing : A Scheme for teacher education / CHRISTOPHER TRIBBLE
Tác giả TRIBBLE, CHRISTOPHER. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR300B.
|
|
526.
|
Longman English grammar practice: for intermediate students Alexander, L.G
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.
|
|
527.
|
Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.
|
|
528.
|
Pronouns = Đại từ Nandy, Milon Ngữ pháp tiếng Anh căn bản
Tác giả Nandy, Milon. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. HCM TP. HCM, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 N105D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 N105D.
|
|
529.
|
English vocabulary in use : Intermediate / Stuart Redman, Ellen Shaw, Tuấn Anh giới thiệu
Tác giả Redman, Stuart. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 R200D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 R200D.
|
|
530.
|
Cambridge preparation for the Toefl test... / Jolence Gea; Vũ Tài Hoa chú giả; Ban biên dịch First News
Tác giả Gear, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 G200A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G200A.
|
|
531.
|
Giúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: Đức Minh Dùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày
Tác giả Đức Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TPHồ Chí Minh Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 Đ552M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 Đ552M.
|
|
532.
|
Tuyển tập Anh Đức Anh Đức; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.2
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
533.
|
Tuyển tập Anh Đức Anh Đức; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
534.
|
Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer và Huckleberry Finn Marr Twain; Vương Đăng, Xuân Oanh dịch
Tác giả Twain, Marr. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 TW103N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 TW103N.
|
|
535.
|
Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Pre- Intermediate teacher's book
Tác giả Gairns, Ruth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.
|
|
536.
|
Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Pre- Intermediate Student's book
Tác giả Gairns, Ruth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.
|
|
537.
|
Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Intermediate student's book
Tác giả Rairns, Rutt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.
|
|
538.
|
Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Intermediate teacher's book
Tác giả Gairns, Ruth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.
|
|
539.
|
Tactics for Toeic: Grant Trew Listening and reading test: Tapescripts and Answer key
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 TR200W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 TR200W.
|
|
540.
|
Tactics for Toeic: Grant Trew Speaking and writing tests
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 TR200W.
|