Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
521. Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
522. 150 bài tập biến hình cấp 2: Theo chỉnh lý giáo dục Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân

Tác giả Nguyễn Việt Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải phòng Nxb Hải Phòng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.

523. Bồi dưỡng nâng cao vật lý 8: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm - tự luận Mai Lễ

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.

524. Học tốt vật lý 7: Tự luận và trắc nghiệm vật lý THCS Quách Đình Mỹ, Đoàn Thanh Sơn

Tác giả Quách Đình Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 QU102Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 QU102Đ.

525. Để học tốt vật lý lớp 7: 120 bài tập chọn lọc: Rèn luyện kiến thức PT, bồi dưỡng học sinh khá và giỏi Lưu Đình Tuân

Tác giả Lưu Đình Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 L566Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L566Đ.

526. Giải bài tập vật lý 6: biên soạn theo sách giáo khoa chỉnh lý 2002 Nguyễn Xuân Khoái, Nguyễn Tiến Bình, Nguyễn Văn Phùng

Tác giả Nguyễn Xuân Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527X.

527. Vật lý 7: Bồi dưỡng nâng cao: Câu hỏi - bài tập: Tự luận - Trắc nghiệm: Sổ tay lý hóa THCS Mai Lễ, Lê Thị Dung

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.

528. Vật lý 8 THCS: Hướng dẫn làm bài tập: Tóm tắt lý thuyết, giải đáp câu hỏi giáo khoa, hướng dẫn giải bài tập, bài tập nâng cao Nguyễn Thanh Hải

Tác giả Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

529. Hướng dẫn làm bài tập toán 8 Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng Tập 1: Tóm tắt lý thuyết, giải bài tập, bài tập làm theo

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

530. 126 Bài tập nâng cao vật lí lớp 9 Trương Đình Ngữ

Tác giả Trương Đình Ngữ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR561Đ.

531. Ôn tập và kiểm tra vật lí 9: Vật lí sơ cấp Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà

Tác giả Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.

532. Bài tập nâng cao vật lí THCS 7 Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Ly, Lê Nga Mỹ

Tác giả Phan Hoàng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 PH105V.

533. Phương pháp giải bài tập sinh học 9: Ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 chuyên Phan Kỳ Nam

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.

534. Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Sinh học và những ứng dụng: Dùng cho giáo viên và học sinh Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng

Tác giả Cao Lan Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C108L] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C108L.

535. Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9 Nguyễn Văn Sang hiệu đính, Nguyễn Thái Châu

Tác giả Nguyễn Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h..

536. Giới thiệu giáo án công nghệ 9 Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lưu Văn Hưng

Tác giả Đỗ Ngọc Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi462th..

537. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm

Tác giả Nguyễn Minh Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.

538. Để học tốt sinh học THCS 7 Nguyễn Văn Sang

Tác giả Nguyễn Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.

539. Trắc nghiệm sinh học THCS 7 Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân

Tác giả Nguyễn Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.

540. Để học tốt và nâng cao kiến thức môn sinh học THCS Lê Ngọc Lập T.1

Tác giả Lê Ngọc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250NG] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250NG.