|
501.
|
Bắc Ninh thi thoại Nguyễn Khôi
Tác giả Nguyễn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527KH.
|
|
502.
|
Những trang đời, trang văn Lê Xuân Việt Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Lê Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250X.
|
|
503.
|
Stephen Hawking Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Quách Tương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Items available for reference: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.92 QU102T.
|
|
504.
|
Orestia Aikylos Eschye; Nguyễn Mạnh Tường dịch từ nguyên văn tiếng Hy Lạp Bộ 3 vở kịch cổ đại Hy Lạp...
Tác giả Eschye, Aikylos. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 882 E200S] (13). Items available for reference: [Call number: 882 E200S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 882 E200S.
|
|
505.
|
Lui aragong (Louis Aragon) Phùng Văn Tửu
Tác giả Phùng Văn Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 PH513V] (2). Items available for reference: [Call number: 840 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 PH513V.
|
|
506.
|
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại Nguyễn Đăng Na giới thiệu, tuyển soạn T.2
Tác giả Nguyễn Đăng Na. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922808 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 NG527Đ.
|
|
507.
|
Văn học Việt Nam 1900 - 1930 Trần Đình Hượu, Lê Trí Dũng
Tác giả Trần Đình Hượu. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
508.
|
Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau Lê Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Lê Thu Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221408 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221408 H450X.
|
|
509.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.
|
|
510.
|
Lý luận văn học Nguyễn Văn Hạnh Vấn đề và suy nghĩ
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
511.
|
Cổ tích thần kỳ người Việt Tăng Kim Ngân Đặc điểm cấu tạo cốt truyện
Tác giả Tăng Kim Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T115K] (4). Items available for reference: [Call number: 398.209597 T115K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T115K.
|
|
512.
|
Nghệ thuật thơ Chế Lan Viên Đoàn Trọng Huy
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ406TR.
|
|
513.
|
Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR561CH] (9). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561CH.
|
|
514.
|
Nguồn cội Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104B.
|
|
515.
|
Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527Đ.
|
|
516.
|
Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường Nguyễn Sĩ Đại
Tác giả Nguyễn Sĩ Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527S] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527S.
|
|
517.
|
Vũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn Vũ Thế Khôi biên khảo, tuyển chọn và dich, Nguyễn Đức Sâm hiệu đính
Tác giả Vũ Tông Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 V500T.
|
|
518.
|
Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...
Tác giả Nguyễn Thị Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.
|
|
519.
|
Lục Vân Tiên Vũ Đình Liên, Nguyễn Sỹ Lâm biên soạn Theo bản in của Nhà xuất bản văn học 1971
Tác giả Nguyễn Đình Chiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 NG527Đ.
|
|
520.
|
Thơ Hồ Xuân Hương từ nguồn cội vào thế tục Đào Thái Tôn
Tác giả Đào Thái Tôn. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 Đ108TH.
|