|
501.
|
Nghề thủ công của dân tộc H'mông ở Pà cò Lường Song Toàn nghiên cứu, ghi chép
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L561S.
|
|
502.
|
Xên Mường Lường Thị Đại chủ biên, Chu Thùy Liên, Lò Văn Hoàng
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L561TH.
|
|
503.
|
Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
504.
|
Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức và phong cách của chủ tịch Hồ Chí Minh Vũ Ngọc Am
Tác giả Vũ Ngọc Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị-Hành chính 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V500NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500NG.
|
|
505.
|
Giông thử thách sử thi Bana Phan Thị Hồng sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2109597 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2109597 PH105TH.
|
|
506.
|
Nghệ thuật diễn xướng mo Mường Kiều Trung Sơn, Bùi Văn Thành, Nguyễn Tuệ Chi,...
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Ngh250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Ngh250th.
|
|
507.
|
Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê Trương Bi-Ywơn sưu tầm, biên dịch và giới thiệu
Tác giả Trương Bi-Ywơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4095976 TR561B.
|
|
508.
|
Then bách hoa bách điểu bắt ve sầu Nông Phúc Tước chủ biên, Nguyễn Duy Vất, Nông Quốc Hưng,...
Tác giả Nông Phúc Tước chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Th203b] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.809597 Th203b.
|
|
509.
|
Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người H'Mông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi Bùi Xuân Tiệp
Tác giả Bùi Xuân Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959716 B510X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959716 B510X.
|
|
510.
|
Truyện thơ dân gian Thái Quán Vi Miên Quyển 2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 QU105V.
|
|
511.
|
Then cổ Tuyên Quang Ma Văn Đức sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa Quyển 4
Tác giả Ma Văn Đức sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597153 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597153 M100V.
|
|
512.
|
Văn hóa dân gian người Ơ Đu Nguyễn Thị Ngân chủ biên
Tác giả Nguyễn Thị Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
513.
|
Then cổ Tuyên Quang Ma Văn Đức Quyển 2
Tác giả Ma Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597153 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597153 M100V.
|
|
514.
|
Then cổ truyền Tuyên Quang Ma Văn Đức sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa Quyển 1
Tác giả Ma Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597153 M100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597153 M100Đ.
|
|
515.
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà ÔI Lèng Thị Lan
Tác giả Lèng Thị Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 L204TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 L204TH.
|
|
516.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 H407N.
|
|
517.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga
Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527H.
|
|
518.
|
Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 T455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 T455V.
|
|
519.
|
Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 T450NG.
|
|
520.
|
Âm nhạc dân gian Thái Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87095971 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87095971 T450NG.
|