|
501.
|
Hương vị của gió Nguyễn Hồng Dung Tập truyện
Tác giả Nguyễn Hồng Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922331 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922331 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922331 NG527H.
|
|
502.
|
Trò chơi cấm Trần Thùy Mai Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Thùy Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120TH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120TH.
|
|
503.
|
Những cánh bướm phượng Đinh Lê Vũ Tập truyện
Tác giả Đinh Lê Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ312L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ312L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ312L.
|
|
504.
|
Mùa thu vàng mưa nắng Trần Tùng Chinh Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Tùng Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120T] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120T.
|
|
505.
|
40 truyện rất ngắn Lý Thanh Thảo, Phan Thị Thanh Nhàn, Phạm Sông Hồng,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B454m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 B454m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B454m.
|
|
506.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nhất Linh, Xuân Diệu, Khải Hưng sưu tầm và biên soạn T.3
Tác giả Nhất Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG123L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG123L.
|
|
507.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng sưu tầm và biên soạn T.4
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
508.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.5
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
509.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mạc Tử; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.6
Tác giả Trần Tiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120T.
|
|
510.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Hồ Dzếnh, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.7
Tác giả Hồ Dzếnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 H450D.
|
|
511.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nguyễn Tuân, Huy Cận, Thanh Tịnh; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.8
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V114x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V114x.
|
|
512.
|
Trên những dặm đường khoa học Hoàng Trinh Bút ký
Tác giả Hoàng Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H407TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H407TR.
|
|
513.
|
Trước thử thách Phạm Thanh Phóng sự - điều tra
Tác giả Phạm Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104TH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104TH.
|
|
514.
|
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam Chu Giang Trú
Tác giả Chu Giang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 CH500GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 CH500GI.
|
|
515.
|
Nửa tuần trăng mật Trịnh Bửu Hoài Truyện dài
Tác giả Trịnh Bửu Hoài. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR312B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR312B.
|
|
516.
|
Đất mẹ Tạ Bảo Tiểu thuyết
Tác giả Tạ Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T100B.
|
|
517.
|
Giấc mơ không có con dế nhỏ Nhiều tác giả Truyện ngắn chọn lọc
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi118m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi118m.
|
|
518.
|
Tranh sơn mài Việt Nam Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Trần Văn Cẩn
Tác giả Nguyễn Gia Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: Les laques oh Vietnam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.726 TR107s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.726 TR107s.
|
|
519.
|
Truyện ngắn Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân Dạ Ngân, Nguyễn Quang Thân
Tác giả Dạ Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D100NG.
|
|
520.
|
Nụ hoa cau Xuân Cang Tập truyện
Tác giả Xuân Cang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 X502C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502C.
|