|
501.
|
Thế giới động vật xung quanh bé Lời Trần Thị Ngọc Trâm; Tranh Nguyễn Thế Duy
Tác giả Lời Trần Thị Ngọc Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TH250gi.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TH250gi..
|
|
502.
|
Giáo dục âm nhạc Phạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam Tập 1 Nhạc lý cơ bản - Xướng âm Sách dùng cho mầm non
Tác giả Phạm Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 PH104TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 PH104TH.
|
|
503.
|
Giáo dục Quốc phòng Đồng Xuân Quách, Trần Chính, Trần Đại Nghĩa T.1
Tác giả Đồng Xuân Quách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.03 Đ455X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.03 Đ455X.
|
|
504.
|
Quy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở NXB Chính trị quốc gia
Tác giả NXB Chính trị quốc gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 QU600đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 QU600đ.
|
|
505.
|
Phương pháp dạy môn Giáo dục công dân ở trường THCS Phạm Văn Hùng, Phùng Văn Phố
Tác giả Phạm Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 PH104V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 PH104V.
|
|
506.
|
Tổ chức, hướng dẫn trẻ mẫu giáo chơi Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Đinh Văn Vang, Nguyễn Thị Hòa
Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại hoc Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.8 NG527A] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.8 NG527A.
|
|
507.
|
Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 NGH300th.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NGH300th..
|
|
508.
|
Công tác thi đua khen thưởng & chế độ trách nhiệm hiệu trưởng cán bộ, giảng viên nhà trường trong sự nghiệp đổi mới giáo dục & đào tạo năm 2008 -2009 Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.53 NG527N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.53 NG527N.
|
|
509.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.
|
|
510.
|
Sách nhà xuất bản giáo dục 1957-1995 Book of education publishing house Trần Trâm Phương chủ biên, Nguyễn Hữu Đảng, Phan Kim Hà,...
Tác giả Trần Trâm Phương chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.5 S102nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.5 S102nh.
|
|
511.
|
Hướng dẫn hoạt động cho trẻ 1-3 tuổi Phạm Thị Mai Chi, Bùi Kim Tuyến, Lương Thị Bình,...
Tác giả Phạm Thị Mai Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.86 H561d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 H561d.
|
|
512.
|
Tổ chức hoạt động vui chơi ở trường mầm non Đinh Văn Vang
Tác giả Đinh Văn Vang. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.218 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.218 Đ312V.
|
|
513.
|
540 bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
514.
|
Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt tiểu học 4 Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh Tập 1
Tác giả Nguyễn Thị Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
515.
|
30 đề ôn tập môn Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Kim Quy, Bùi Thức Phước Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn,..
Tác giả Nguyễn Thị Kim Quy. Ấn bản: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
516.
|
Những bài làm văn mẫu 5 Lê Lương Tâm, Trần Lê Thảo Linh biên soạn
Tác giả Lê Lương Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 L250L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250L.
|
|
517.
|
36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thị Kim Quy Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn
Tác giả Bùi Thức Phước. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
518.
|
Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 2 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
519.
|
Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 1 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Đ250h.] (13). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 Đ250h..
|
|
520.
|
Nâng cao Tiếng Việt 5 Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh
Tác giả Tạ Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|