Tìm thấy 1232 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
501. Thế giới động vật xung quanh bé Lời Trần Thị Ngọc Trâm; Tranh Nguyễn Thế Duy

Tác giả Lời Trần Thị Ngọc Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TH250gi.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TH250gi..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
502. Giáo dục âm nhạc Phạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam Tập 1 Nhạc lý cơ bản - Xướng âm Sách dùng cho mầm non

Tác giả Phạm Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 PH104TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 PH104TH.

503. Giáo dục Quốc phòng Đồng Xuân Quách, Trần Chính, Trần Đại Nghĩa T.1

Tác giả Đồng Xuân Quách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.03 Đ455X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.03 Đ455X.

504. Quy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở NXB Chính trị quốc gia

Tác giả NXB Chính trị quốc gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 QU600đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 QU600đ.

505. Phương pháp dạy môn Giáo dục công dân ở trường THCS Phạm Văn Hùng, Phùng Văn Phố

Tác giả Phạm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 PH104V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 PH104V.

506. Tổ chức, hướng dẫn trẻ mẫu giáo chơi Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Đinh Văn Vang, Nguyễn Thị Hòa

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại hoc Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.8 NG527A] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.8 NG527A.

507. Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 NGH300th.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NGH300th..

508. Công tác thi đua khen thưởng & chế độ trách nhiệm hiệu trưởng cán bộ, giảng viên nhà trường trong sự nghiệp đổi mới giáo dục & đào tạo năm 2008 -2009 Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Nam sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.53 NG527N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.53 NG527N.

509. Lời người xưa Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.

510. Sách nhà xuất bản giáo dục 1957-1995 Book of education publishing house Trần Trâm Phương chủ biên, Nguyễn Hữu Đảng, Phan Kim Hà,...

Tác giả Trần Trâm Phương chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.5 S102nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.5 S102nh.

511. Hướng dẫn hoạt động cho trẻ 1-3 tuổi Phạm Thị Mai Chi, Bùi Kim Tuyến, Lương Thị Bình,...

Tác giả Phạm Thị Mai Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.86 H561d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 H561d.

512. Tổ chức hoạt động vui chơi ở trường mầm non Đinh Văn Vang

Tác giả Đinh Văn Vang.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.218 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.218 Đ312V.

513. 540 bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Nhung

Tác giả Nguyễn Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

514. Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt tiểu học 4 Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh Tập 1

Tác giả Nguyễn Thị Kim Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

515. 30 đề ôn tập môn Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Kim Quy, Bùi Thức Phước Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn,..

Tác giả Nguyễn Thị Kim Quy.

Ấn bản: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

516. Những bài làm văn mẫu 5 Lê Lương Tâm, Trần Lê Thảo Linh biên soạn

Tác giả Lê Lương Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 L250L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250L.

517. 36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thị Kim Quy Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn

Tác giả Bùi Thức Phước.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

518. Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 2 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

519. Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 1 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Đ250h.] (13). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 Đ250h..

520. Nâng cao Tiếng Việt 5 Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.