|
501.
|
Những vấn đề thi pháp văn học dân gian Nguyễn Xuân Đức
Tác giả Nguyễn Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
502.
|
Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hóa Lê Kim Lữ
Tác giả Lê Kim Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 L250K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 L250K.
|
|
503.
|
Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại: Thơ cách mạng và kháng chiến 1945 - 1975 Nguyễn Đức Hạnh
Tác giả Nguyễn Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG537Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG537Đ.
|
|
504.
|
Đồng giao và ca dao cho trẻ: Sưu tầm, n/c tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
505.
|
Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..
|
|
506.
|
Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959729 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959729 V114h..
|
|
507.
|
Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..
|
|
508.
|
Truyện ngụ ngôn Việt Nam: chọn lọc và bình giải Triểu Nguyên
Tác giả Triểu Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
509.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Chu Xuân Diên chủ biên, Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.259799 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.259799 V114h..
|
|
510.
|
Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian Ngô Đức Thịnh
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG450Đ.
|
|
511.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.2 Lời ăn tiếng nói
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
512.
|
Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.42 L302v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.42 L302v..
|
|
513.
|
Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.
|
|
514.
|
Sử thi Tây Nguyên Với cuộc sống đương đại Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 PH105Đ.
|
|
515.
|
Pửt Tày Bắc Cạn Nguyễn Hữu Hiếu sưu tầm, Hoàng Tuấn Cư dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 P565t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 P565t.
|
|
516.
|
Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng giao dân tộc Tày Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407TH.
|
|
517.
|
Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.
|
|
518.
|
Văn nghệ dân gian miền Yên Thế Nguyễn Xuân Cần
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527X.
|
|
519.
|
Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..
|
|
520.
|
Làm dâu nưi đất khách Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.09597 NG527TH.
|