Tìm thấy 1246 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
501. Phong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác Lê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
502. Văn hoá phi vật thể huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

503. Vươn chang hằm: Dân ca Giáy Lù Dín Siềng

Tác giả Lù Dín Siềng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L500D.

504. Tang ma dân tộc Cao Lan ở Yên Bái Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 NG527M.

505. Trò chơi dân gian Võ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..

506. Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây: bản chất và nguồn gốc Lê Thị Hiền

Tác giả Lê Thị Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.

507. Văn hoá dân gian dân tộc Ta - ôi, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng

Tác giả Nguyễn Thị Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 NG527TH.

508. Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn

Tác giả Lê Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.

509. Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm

Tác giả Nguyễn Phúc Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.

510. Văn hoá dân gian xã Tịnh Khê Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 C108CH.

511. Mường Bơn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

512. Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long

Tác giả Phạm Việt Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.

513. Lễ hội Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

514. Văn hoá dân gian Gia Đông - Bắc Ninh Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 CH500QU.

515. Phong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng Đỗ Thị Tấc, Lò Xuân Dừa, Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ450TH.

516. Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

517. Ba truyện thờ Nôm Tày từ truyện thơ Nôm khuyết danh Việt Nam Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.

518. An Giang "trên cơm dưới cá" Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.

519. Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang Ma Ngọc Hướng T.2 Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M100NG.

520. Mo tha khả lêng plồi Đinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ312V.